top of page
Sphere on Spiral Stairs

Chúng tôi là Terus

CÔNG NGHỆ TERUS ® Với tôn chỉ là công nghệ thực tiễn, công nghệ ứng dụng, đã đang và sẽ tạo ra các sản phẩm thiết kế và tiếp thị trên nền tảng digital lấy người dùng làm trung tâm.

API Là Gì? Những Cách Củng Cố Tính Bảo Mật API

andynguyen02012000

Nhiều người có thể đã gặp cụm từ API và Web API khi họ tìm hiểu về lập trình website. Tuy nhiên, nhiều người không biết Application Programming Interface là gì và nó làm gì. Tiếp theo, hãy tìm hiểu về API và cách bảo mật API với Terus trong bài viết dưới đây.

API Là Gì? Những Cách Củng Cố Tính Bảo Mật API

I. Định nghĩa API là gì?

  1. API là gì?

  2. Web API là gì?

  3. API Key là gì?

1. API là gì?

Cụm từ “Application Programming Interface”, viết tắt là API, có nghĩa là giao diện lập trình ứng dụng. Application Programming Interface là một phương thức trung gian trong lĩnh vực thiết kế website giúp các ứng dụng và thư viện kết nối với nhau.

Application Programming Interface có thể truy xuất tệp hàm thường dùng, cho phép dữ liệu được trao đổi giữa các ứng dụng.

2. Web API là gì?

Hệ thống Application Programming Interface được gọi là Web Application Programming Interface và được sử dụng trong các hệ thống website. Web Application Programming Interface là một cách để kết nối và cho phép nhiều ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau, giống như định nghĩa API trước đó.

Phần lớn, giao thức HTTP và HTTPS sẽ truyền dữ liệu ở dạng XML hoặc JSON.

Các ưu điểm của web Application Programming Interface:

  • Web service như trước đây, dễ viết và chính xác hơn so với framework WCF.

  • Nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua UX

  • Đáp ứng đủ các yêu cầu tiêu chuẩn của cả REST và HTTP.

  • Hỗ trợ tốt các tính năng và thành phần HTTP như caching, versioning, HttpRequestMessage và HttpResponseMessage, cũng như các thành phần của MVC như routing, container, quản lý.

  • Có tính năng bảo mật cao và xác nhận hai chiều khi yêu cầu.

  • Dữ liệu được trả về ở nhiều định dạnh phổ biến, bao gồm cả XML và JSON.

  • Nhiều loại client, từ phần mềm desktop đến ứng dụng nền web, được host.

3. API Key là gì?

API Key cho phép các ứng dụng và phần mềm nhận diện, kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. API Key thường được sử dụng để quản lý, theo dõi và hoạt động như một mã định danh.

II. Ứng dụng của Application Programming Interface

Application Programming Interface thường được sử dụng trong Web API, thư viện phần mềm và hệ điều hành. Đặc biệt, như sau:

  1. Web API

  2. Hệ điều hành

  3. Thư viện phần mềm (framework)

1. Web API

Application Programming Interface sẽ được sử dụng trong hệ thống website. Ngoài ra, các Web API được sử dụng bởi các trang web cho phép kết nối hoặc nhập các cơ sở dữ liệu và thu thập dữ liệu.

2. Hệ điều hành

Hai hệ điều hành Window và Linux đều có nhiều Application Programming Interface. Các tài liệu Application Programming Interface của họ bao gồm các phương thức kết nối và đặc tả hàm. Điều này sẽ giúp lập trình viên phát triển các ứng dụng có thể tương tác với hệ điều hành.

Hai hệ điều hành Window và Linux đều có nhiều Application Programming Interface.

3. Thư viện phần mềm (framework)

Một API có thể được triển khai theo nhiều cách khác nhau. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình viết bằng một ngôn ngữ có thể sử dụng các Framework viết bằng một ngôn ngữ khác. API cũng sẽ mô tả và đưa ra quy định cho những gì thư viện cung cấp.

III. Những ưu nhược điểm của Application Programming Interface

1. Ưu điểm

  • Application Programming Interface có tính mã nguồn mở.

  • API cho phép bạn kết nối với internet bất cứ khi nào bạn muốn.

  • API giao tiếp hai chiều và yêu cầu xác nhận trong các giao dịch, vì vậy thông tin rất a toàn.

  • Đơn giản hóa trải nghiệm người dùng so với WCF.

  • Hỗ trợ hoàn toàn chức năng RESTful, bao gồm cách sử dụng phương thức HTTP và cách tạo URL cho các ứng dụng web để quản lý nguồn.

2. Nhược điểm

  • Phát triển, đưa vào vận hành và chỉnh sửa đều có chi phí cao.

  • Cần có kiến thức API chuyên sâu.

  • Trong một số trường hợp, một vấn đề bảo mật có thể dẫn đến một cuộc tấn công.

IV. Những điểm nổi bật của Web API

API Web hỗ trợ đầy đủ các phương thức khôi phục: lấy/gửi/đặt/xóa dữ liệu. Nó giúp bạn tạo các dịch vụ HTTP rất dễ dàng và nhanh chóng. Nó cũng có thể hỗ trợ đầy đủ các thành phần HTTP: URL, tiêu đề yêu cầu/phản hồi, bộ đệm, phiên bản, định dạng nội dung.

  1. Tự động hóa sản phẩm

  2. Các tính năng tích hợp linh hoạt

  3. Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực

  4. Có những tiêu chuẩn chung dễ sử dụng

1. Tự động hóa sản phẩm

Sử dụng API Web, chúng tôi tự động hóa việc quản lý ứng dụng làm việc, cập nhật quy trình làm việc, tăng năng suất và nâng cao hiệu quả công việc.

2. Các tính năng tích hợp linh hoạt

API cho phép bạn dễ dàng truy xuất nội dung từ bất kỳ trang web hoặc ứng dụng nào, nếu được bật, sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng. API hoạt động như một cổng cho phép các công ty chia sẻ dữ liệu đã chọn đồng thời tránh các yêu cầu không mong muốn.

Các tính năng tích hợp linh hoạt

3. Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực

API có khả năng sửa đổi và cập nhật các thay đổi trong thời gian thực. Với công nghệ này, thông tin được cung cấp tốt hơn, thông tin chính xác hơn và dịch vụ được cung cấp linh hoạt hơn.

4. Có những tiêu chuẩn chung dễ sử dụng

Bất kỳ người dùng hoặc công ty nào cũng có thể sử dụng tiêu chuẩn này có thể thay đổi nội dung và dịch vụ được sử dụng.

Hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như định tuyến, bộ điều khiển, kết quả hành động, bộ lọc, liên kết mô hình, bộ chứa IoC, nội xạ phụ thuộc, kiểm tra đơn vị.

V. RESTful API là gì?

REST: là một sự chuyển đổi cấu trúc dữ liệu, một kiểu kiến ​​trúc để viết API. Nó sử dụng một phương thức HTTP đơn giản để liên lạc giữa máy với máy. Vì vậy, thay vì sử dụng URL để xử lý một số dữ liệu người dùng, REST gửi yêu cầu HTTP đến URL để xử lý dữ liệu như GET, POST, DELETE…

REST hoạt động trên các hàm CRUD (tạo, đọc, cập nhật, xóa) tương ứng với bốn giao thức HTTP: POST, GET, PUT, DELETE.

REST hoạt động trên các hàm CRUD

RESTful API: là một tiêu chuẩn được sử dụng để thiết kế API cho các ứng dụng web như dịch vụ web nhằm hỗ trợ việc quản lý tài nguyên. Nó tập trung vào tài nguyên hệ thống (ví dụ: tệp văn bản, hình ảnh, âm thanh, video hoặc dữ liệu động…), bao gồm các trạng thái tài nguyên được khởi tạo và gửi qua HTTP.

Nhiều bạn chưa quen với RESTful. nhầm lẫn về sự khác biệt giữa REST và RESTful. REST là viết tắt của Chuyển giao trạng thái đại diện và các ứng dụng sử dụng phong cách thiết kế REST được gọi là RESTful (-ful là một hậu tố như vẻ đẹp và đẹp đẽ). Tất nhiên, thuật ngữ REST có thể được sử dụng thay cho RESTful và ngược lại.

VI. Tính bảo mật của API

  1. SQL Injection

  2. Spam Request

1. SQL Injection

Đây là một lỗi phổ biến trong bảo mật Application Programming Interface. Những kẻ tấn công sẽ sử dụng lỗ hổng câu truy vấn của ứng dụng và sau đó sẽ thêm một đoạn SQL để thay đổi câu truy vấn ban đầu. Khi điều này xảy ra, kẻ tấn công có thể hoạt động như một nhà quản trị web bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu của ứng dụng.

Cách khắc phục: Để loại bỏ những ký tự lạ, bạn có thể sử dụng Regular Expression hoặc sử dụng các hàm có sẵn.

2. Spam Request

Sau đây là một ví dụ về lỗi này: Kẻ tấn công sẽ liên tục gửi các yêu cầu đến máy chủ sau khi người dùng đã nhập tên đăng ký và mật khẩu. Máy chủ sẽ nhận được các yêu cầu này và tiến hành đăng ký liên tục, dẫn đến tình trạng quá tải.

Cách khắc phục: Hãy thêm các yêu cầu để làm cho quá trình hoàn thành phức tạp hơn. Có thể thêm câu hỏi bảo mật hoặc thời gian chờ cho khách hàng trước khi tiếp tục, v.v.

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy thông tin về API là gì, các ứng dụng của nó và những lợi ích và hạn chế của nó cũng như cách khắc phục bảo mật. Hy vọng rằng sự hiểu biết của bạn về lập trình website đã được nâng cao. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết của Terus.

Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!

Theo dõi Terus tại:


Đọc thêm:

0 views

Recent Posts

See All

Komentarze


Thanks for submitting!

Contact Us

Thanks for submitting!

Terus.jpg

©2021 Terus Blog. All rights reserved. Vietyouth.vn

bottom of page