top of page
Sphere on Spiral Stairs

Chúng tôi là Terus

CÔNG NGHỆ TERUS ® Với tôn chỉ là công nghệ thực tiễn, công nghệ ứng dụng, đã đang và sẽ tạo ra các sản phẩm thiết kế và tiếp thị trên nền tảng digital lấy người dùng làm trung tâm.

Encryption Là Gì? Những Thông Tin Cơ Bản Về Mã Hóa Cần Biết

andynguyen02012000

Nếu bạn là người thích công nghệ sẽ thường xuyên nghe thuật ngữ Encryption – mã hóa, nghe có vẻ rất cao siêu và khó hiểu. Nhưng Terus tự tin với bạn sau bài viết này chắc chắn chắn bạn sẽ hiểu rõ về Encryption là gì? Các vấn đề xung quanh của mã hóa.

Encryption Là Gì? Những Thông Tin Cơ Bản Về Mã Hóa Cần Biết

I. Encryption – mã hóa là gì?

Encryption – mã hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng ban đầu thành dạng không thể đọc được. Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng thuật toán và khóa mật mã. Mục đích của việc mã hóa dữ liệu là đảm bảo rằng dữ liệu được bảo mật và riêng tư trước khi được gửi hoặc lưu trữ.

Hiện nay, có rất nhiều thuật toán mã hóa khác nhau, chẳng hạn như DES, 3DES, AES, RSA, ECC và nhiều hơn nữa. Mỗi thuật toán có những đặc điểm riêng và có thể được sử dụng cho một mục đích nhất định. Tất nhiên, mã hóa là một phần quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và đảm bảo an toàn cho các mạng và hệ thống thông tin.

II. Phân loại các loại mã hóa hiện nay

Phân loại các loại mã hóa hiện nay
  1. Bring Your Own Encryption (BYOE)

  2. Cloud Storage Encryption

  3. Column-level Encryption

  4. Deniable Encryption

  5. Encryption as a Service (EaaS)

  6. End-to-End Encryption (E2EE)

  7. Field-level Encryption

  8. Full Disk Encryption (FDE)

  9. Homomorphic Encryption

  10. HTTPS

  11. Link-level Encryption

  12. Network-level Encryption

1. Bring Your Own Encryption (BYOE)

Khi lưu trữ dữ liệu trên các dịch vụ lưu trữ đám mây, nó cho phép người dùng tự chọn và quản lý các khóa mã hóa của họ.

2. Cloud Storage Encryption

Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật trong quá trình truyền và lưu trữ dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ trên các dịch vụ đám mây.

3. Column-level Encryption

Mã hóa dữ liệu trên mức cột (cột trong cơ sở dữ liệu) cho phép kiểm soát ai có thể truy cập vào các cột cụ thể.

4. Deniable Encryption

Mã hóa dữ liệu làm cho mọi người không thể chắc chắn rằng chúng đã được mã hóa, khiến nội dung của dữ liệu trở nên mơ hồ và phủ định.

5. Encryption as a Service (EaaS)

Mô hình dịch vụ cung cấp dịch vụ mã hóa, cho phép người dùng mã hóa mà không cần quản lý hạ tầng mã hóa trực tiếp.

6. End-to-End Encryption (E2EE) 

Mã hóa dữ liệu tại nguồn và chỉ giải mã tại điểm cuối cùng, đảm bảo rằng chỉ người nhận có thể đọc chúng.

7. Field-level Encryption

Mã hóa dữ liệu trên mức trường, hoặc phần của một cột, tương tự như Column-level Encryption, cung cấp sự kiểm soát cụ thể hơn cho dữ liệu.

8. Full Disk Encryption (FDE)

Mã hóa toàn bộ thiết bị hoặc ổ đĩa lưu trữ, đảm bảo rằng mọi thứ trên đó được bảo vệ ngay cả khi thiết bị bị mất hoặc đánh cắp.

9. Homomorphic Encryption

Cho phép tính toán trên dữ liệu đã được mã hóa mà không cần phải giải mã trước đó, đồng thời đảm bảo rằng dữ liệu luôn ở dạng mã hóa trong quá trình tính toán.

10. HTTPS

Giao thức an toàn trên internet, mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy khách và máy chủ web để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải được giữ bí mật và an toàn.

11. Link-level Encryption

Mã hóa dữ liệu trên mức liên kết, đảm bảo rằng dữ liệu vẫn bí mật khi đi qua nhiều kết nối mạng, bao gồm cả mạng nội bộinternet.

12. Network-level Encryption

Mã hóa dữ liệu trên mức mạng đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị đánh cắp hoặc theo dõi trong quá trình truyền tải qua mạng.

III. Cách hoạt động của mã hóa

1. Mã hóa

Thuật toán và khóa mật được sử dụng để mã hóa dữ liệu gốc, khiến chúng không thể đọc được. Phải có được đúng chìa khóa được tạo ra chung mới có thể mở khóa

2. Truyền thông tin mã hóa

Có thể truyền dữ liệu mã hóa từ nguồn đến đích thông qua mạng hoặc kênh truyền dữ liệu. Đưa thông tin đã được mã hóa tới nới nó cần được gửi tới.

3. Giải mã

Khi dữ liệu đã được mã hóa, người nhận sử dụng khóa để giải mã nó và chuyển đổi nó trở lại dạng ban đầu. Tất nhiên là khóa này chỉ được gửi cho chủ nhân thật sự của tệp tin đã được mã hóa.

Giải mã dữ liệu được mã hóa

IV. Brute force attack trong mã hóa là gì?

Brute force attack là một loại tấn công mà kẻ tấn công sử dụng mọi khả năng của mật khẩu hoặc khóa mã hóa có thể để tìm ra giá trị chính xác.

Theo phương pháp này, bạn không cần bất kỳ kiến thức nào về mật khẩu hoặc khóa mã hóa nào; thay vào đó, bạn chỉ cần thử từng giá trị một cho đến khi tìm ra giá trị chính xác.

Ngoài ra, Brute force attack cần rất nhiều tài nguyên tính toán và thời gian. Nhưng phương pháp này sẽ giúp tìm ra khóa mã hóa hoặc mật khẩu chính xác nhất trong trường hợp không có bảo vệ tốt.

VII. Tổng kết

Đây là thông tin chi tiết về Encryption – mã hóa, phân loại và các vấn đề khác. Đây là một trong những quy trình quan trọng mà bạn cần biết để sử dụng và bảo mật dữ liệu trực tuyến của mình. Bài viết là tất cả thông tin về mã hóa mà Terus muốn gửi đến bạn. Hi vọng bài viết đã giúp ích được cho bạn.

Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!

Theo dõi Terus tại:

FAQ – Giải đáp thắc mắc về Encryption

1. Encryption là gì?

Như Terus đã đề cập ở phía trên, mã hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được, chỉ có thể được giải mã bởi người có quyền truy cập. Quá trình này sử dụng các thuật toán và khóa để bảo mật dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.

2. Tại sao cần sử dụng mã hóa?

Mã hóa bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị đánh cắp, sử dụng sai hoặc truy cập trái phép. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Bảo mật thông tin cá nhân: có thể được sử dụng để bảo mật thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, số điện thoại và thông tin tài chính.

  • Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp: có thể được sử dụng để bảo mật dữ liệu doanh nghiệp nhạy cảm như bí mật thương mại, thông tin tài chính và hồ sơ nhân viên.

  • Bảo mật truyền thông: có thể được sử dụng để bảo mật các cuộc gọi điện thoại, tin nhắn văn bản và email khỏi bị nghe lén.

  • Bảo mật lưu trữ dữ liệu: có thể được sử dụng để bảo mật dữ liệu được lưu trữ trên máy tính, điện thoại thông minh và ổ đĩa cứng.

3. Loại encryption nào tốt nhất?

Loại mã hóa tốt nhất cho bạn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu bạn cần mã hóa dữ liệu được lưu trữ trên máy tính hoặc điện thoại thông minh, symmetric encryption có thể là lựa chọn tốt nhất. Nếu bạn cần mã hóa dữ liệu được truyền qua mạng, asymmetric encryption có thể là lựa chọn tốt nhất.

4. Làm thế nào để sử dụng encryption?

Có nhiều cách để sử dụng encryption. Một số cách phổ biến bao gồm:

  • Sử dụng phần mềm encryption: Có nhiều phần mềm encryption khác nhau có sẵn, cả miễn phí và trả phí.

  • Sử dụng dịch vụ encryption dựa trên đám mây: Có nhiều dịch vụ encryption dựa trên đám mây khác nhau có sẵn, cho phép bạn mã hóa dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ đám mây.

  • Sử dụng thiết bị encryption phần cứng: Có nhiều thiết bị encryption phần cứng khác nhau có sẵn, cho phép bạn mã hóa dữ liệu được lưu trữ trên ổ đĩa cứng hoặc USB flash drive.

5. Mức độ bảo mật của encryption như thế nào?

Mức độ bảo mật của encryption phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại encryption được sử dụng: Các thuật toán encryption khác nhau có mức độ bảo mật khác nhau.

  • Độ dài khóa: Khóa càng dài, encryption càng mạnh.

  • Cách thức bảo mật khóa: Khóa cần được bảo mật an toàn để tránh bị kẻ tấn công đánh cắp.

Nhìn chung, encryption được coi là một công cụ bảo mật rất mạnh mẽ. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng encryption một cách chính xác và sử dụng các thuật toán mạnh mẽ để đảm bảo dữ liệu của bạn được bảo vệ an toàn.


Đọc thêm:

0 views

Recent Posts

See All

Comments


Thanks for submitting!

Contact Us

Thanks for submitting!

Terus.jpg

©2021 Terus Blog. All rights reserved. Vietyouth.vn

bottom of page