Một thuật ngữ quen thuộc với các chuyên gia thiết kế website là Localhost, được sử dụng để quảng cáo thương hiệu sản phẩm dịch vụ. Tuy nhiên, không ai biết Localhost là gì sao? Nguyên tắc của Localhost là gì? Cài đặt nó như thế nào? Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Localhost là gì?
Trong ngành công nghệ thông tin, thuật ngữ “Localhost” được tạo thành từ hai từ “Local” và “host”, có nghĩa là “máy tính” và “máy chủ”. Một cách dễ hiểu, thuật ngữ này đề cập đến một cổng có thể kết nối trực tiếp với máy chủ gốc, cho phép máy chủ hoạt động trên máy tính cá nhân.
Thật vậy, Localhost là một webserver bao gồm Apache, MySQL, PHP và PHPmyadmin. Tất cả đều được sử dụng trên ổ cứng của máy tính để lưu trữ và cài đặt trang web. Nó được thiết kế để hỗ trợ các chuyên gia thiết kế website thực hiện nghiên cứu và thực hành lập trình.
Đặc biệt, để thực hiện việc kết nối, Localhost không sử dụng bất kỳ cổng mạng vật lý nào. Ngoài ra, Localhost hoạt động như một hệ thống mạng ảo bên trong thông qua cổng mạng Loopback.
Phân biệt giữa 127.0.0.1 và Localhost là gì?
Nhiều người, ngoại trừ những người làm việc trong ngành công nghệ, sẽ nghĩ rằng Localhost và 127.0.0.1 là tương tự. Mặc dù chúng thực hiện các chức năng tương tự, nhưng vẫn có một số điểm khác biệt giữa chúng.
Trong trường hợp của Localhost , đây chỉ là một nhãn cho địa chỉ IP, chứ không phải là địa chỉ IP chính thức. Nó cho phép trỏ về nhiều địa chỉ IP khác nhau. Ngoài ra, Localhost cho phép trỏ về bất kỳ địa chỉ IP nào khác ngoài khối địa chỉ được đề cập trước đó. Ngoài ra, điều này có thể gây ra sự cố kết nối trên Localhost và phá vỡ chức năng hệ thống quan trọng.
127.0.0.1 vẫn là một khối địa chỉ Loopback ở cuối lớp mạng A. Nó chỉ cho phép truy cập địa chỉ từ 00000001 đến 01111111.
Các loại Localhost
Như Terus đã đề cập trước đó, Localhost là một webserver có thể hoạt động miễn phí trên máy tính của bạn. Một số ứng dụng được cung cấp bởi Localhost có thể được sử dụng để tạo ra môi trường hoạt động giống như hosting. Mọi người có thể xây dựng trang web trên Localhost, nhưng chỉ trong thời gian thử nghiệm, thay vì sử dụng hosting. Các ứng dụng cơ bản bao gồm:
Apache: Một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi ngày nay. Ngoài ra, nó có nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn và sử dụng dễ dàng hơn.
PHP: Là một ngôn ngữ mà hầu hết các thành viên của WordPress đều sử dụng. Nó chủ yếu xử lý mã PHP.
MySQL là một cơ sở quản lý dữ liệu phổ biến được sử dụng trong các ngành công nghệ thông tin và xử lý dữ liệu.
PHPMyadmin là một phần mềm ứng dụng được thiết kế để quản lý các trang web. Giúp quản lý và theo dõi các cơ sở dữ liệu MySQL.
II. Cách thức hoạt động của Localhost
Địa chỉ 127.0.0.1, hay còn gọi là địa chỉ loopback, là địa chỉ của localhost trên mọi máy tính. Khi bạn gõ địa chỉ này vào trình duyệt, bạn đang thực hiện một cuộc gọi nội bộ, yêu cầu sẽ được chuyển ngay đến máy chủ cục bộ mà không cần thông qua mạng internet.
Bạn hoàn toàn có thể tự mình xây dựng một môi trường làm việc trực tuyến ngay trên máy tính cá nhân, bao gồm máy chủ web, cơ sở dữ liệu và các ứng dụng web khác, mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ kết nối mạng nào. Điều này giúp quá trình phát triển và kiểm thử trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.
III. Chức năng của Localhost là gì?
Đối với các chuyên gia máy tính, Localhost có thể rất hữu ích cho nhiều mục đích. Đặc biệt, như sau:
Hỗ trợ kiểm tra phần mềm và ứng dụng web: Localhost cho phép các chuyên gia lập trình kiểm tra các trang web mà họ đã tạo ra. Việc chạy web trên Localhost làm cho việc xử lý dữ liệu nhanh hơn so với việc kết nối qua hosting.
Kiểm tra tốc độ hoạt động: Bạn có thể kiểm tra thiết bị và TCP/IP luôn ổn định với host lân cận. Điều này sẽ khiến khách hàng của bạn tin tưởng hoàn toàn vào sản phẩm được bán trên trang web hoặc ứng dụng của bạn.
Chặn các trang web không an toàn: Người dùng có thể thay đổi địa chỉ IP của tên miền thành 127.0.0.1. Bạn có thể yên tâm rằng khi sử dụng tên miền này, bạn sẽ không bị chuyển đến các server có thể gây hại. Để ngăn chặn kịp thời, Localhost sẽ thông báo cho bạn.
Hơn nữa, việc đặt Localhost trên máy tính của bạn đảm bảo rằng trang web của bạn được bảo mật và không bị bất kỳ ai có thể truy cập.
IV. Cách cài đặt Localhost trên máy tính nhanh nhất
Lưu ý trước khi cài đặt Localhost
Cài đặt Localhost trên XAMPP
Cài đặt Localhost trên Wampserver
Cài đặt Localhost trên AppServ
1. Lưu ý trước khi cài đặt Localhost
Cài đặt Localhost rất đơn giản, nhưng sẽ có một số lỗi xảy ra trong quá trình cài đặt khiến Localhost không thể hoạt động. Do đó, mọi người phải nắm bắt các lời khuyên sau:
Xóa toàn bộ các ứng dụng liên quan hoặc giống hệt nhau bằng cách sử dụng Localhost: Một số ứng dụng cản trở việc truy cập cổng, chẳng hạn như MySQL, PHP,… Ngoài ra, các dịch vụ như webserver giống như Localhost đã cài đặt IIS, làm vô hiệu hóa việc truy cập. Phải xóa gấp hoặc chuyển sang một ứng dụng khác, đặc biệt là Skype.
Tắt tường lửa (firewall): Tuy nhiên, tường lửa và các chương trình bảo mật rất tuyệt vời. Tuy nhiên, nó sẽ cản trở việc truy cập vào Localhost.
Tắt quản lý tài khoản người dùng (UAC) trên Windows: Điều này chỉ áp dụng cho hệ điều hành Windows. Bởi điều này, bản quyền cài đặt trên Localhost sẽ bị giới hạn.
2. Cài đặt Localhost trên XAMPP
XAMPP là một công cụ có thể tạo webserver trên Linux, MacOS và Windows. Phần mềm tích hợp XAMPP bao gồm Cross-Platform (X), Apache (A), MariaDB (M), PHP (P) và Perl (P). Phần mềm này được sử dụng phổ biến bởi các chuyên gia thiết kế để cài đặt trên Localhost.
Để thực hiện việc cài đặt Localhost trên XAMPP, mọi người cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Tải phần mềm XAMPP tương ứng với phiên bản hệ điều hành máy tính của bạn (có thể 32 bit hoặc 64 bit).
Bước 2: Tiến hành giải nén và khởi chạy phần mềm XAMPP thông qua việc kích hoạt Start ở các ứng dụng trên XAMPP như Apache, MySQL, FileZilla,…
Bước 3: Mở trình duyệt, có thể mở bất kỳ trình duyệt nào như Chrome, Firefox,… với địa chỉ Ip là http://localhost hoặc http://127.0.0.1 để kết nối thử. Nếu truy cập được đường link đó và hiển thị ra trang đó thì bạn đã cài đặt Localhost thành công.
3. Cài đặt Localhost trên Wampserver
Tương tự như XAMPP, Wampserver cũng là một công cụ hỗ trợ tạo Localhost trên Windows. Wampserver bao gồm Windows (W), Apache (A), MySQL (M) và PHP (P).
Các bước sau đây được thực hiện để cài đặt Localhost trên nền tảng Wampserver:
Bước 1: Đầu tiên, bạn phải tải chương trình Wampserver về máy tính cá nhân của bạn từ chính nhà cung cấp. Tùy thuộc vào phiên bản hệ điều hành máy tính của bạn.
Bước 2: Thực hiện giải nén và khởi động ứng dụng để thực hiện cài đặt trên Localhost.
Bước 3: Sau khi hoàn thành bước 2, màn hình của Wampserver sẽ được hiển thị ở thanh Taskbar ở bên phải màn hình chính.
Bước 4: Tắt Mod_rewrite trong Apache tại đường dẫn ổ đĩa: \wamp\bin\apache\conf. Sau đó, tìm file httpd(.conf) và nhấn chuột phải vào nó để mở Notepad. Tìm dòng code “mod_rewrite” trong Notepad để bỏ dấu #. Sau đó, chọn “Save là xong”.
Bước 5: Sử dụng thanh Taskbar để thoát chương trình trở về màn hình chính. Ấn chuột phải và chọn “Mở lại mọi dịch vụ”. Đợi hệ thống cập nhật toàn bộ các sửa đổi và cài đặt theo các yêu cầu trước khi hoàn tất việc cài đặt Localhost trên Wampserver.
4. Cài đặt Localhost trên AppServ
Phần mềm AppServ là một phương pháp thêm để cài đặt Localhost. Phần mềm AppServ hỗ trợ nhanh chóng việc thiết lập máy chủ cơ sở dữ liệu. Hỗ trợ tốt hơn cho Linux/Unix, nhưng hiệu suất vẫn ổn định trên Windows.
Để tiến hành việc cài đặt Localhost trên AppServ thì cần thực hiện như sau:
Bước 1: Download phần mềm AppServ về máy tính của bạn.
Bước 2: Mở file và tiến hành giải nén kích hoạt phần mềm Appserv.
Bước 3: Thực hiện cài đặt cấu hình cho appserv gồm: Server name (tên của server), Administrator’s Email address (địa chỉ email của bạn), Apache HTTP Port (cổng port mặc định là 80).
Bước 4: Đặt lại cấu hình MySQL với Username (mặc định là root) và mật khẩu (do bạn chọn).
Bước 5: Chọn Install để tiến hành cài đặt và chọn Finish để kết thúc.
Bước 6: Mở trình duyệt và truy cập localhost/phpmyadmin để kiểm tra.
V. Một số lưu ý trước khi cài đặt Localhost
Xóa toàn bộ các ứng dụng liên quan hoặc tương tự như Localhost
Tắt tường lửa
Tắt UAC trên Windows
1. Xóa toàn bộ các ứng dụng liên quan hoặc tương tự như Localhost
Một số ngôn ngữ lập trình, chẳng hạn như MySQL và PHP, tương tự như Localhost, khiến hệ thống không thể cập nhật Localhost.
Ngoài ra, việc cài đặt Localhost trên các nền tảng XAMPP hoặc Wamp sẽ bị vô hiệu hóa nếu máy tính của bạn đã cài đặt các dịch vụ webserver giống như Localhost hoặc đã cài đặt IIS.
Trong trường hợp bạn cài đặt Skype để trao đổi, hãy nhanh chóng chuyển sang ứng dụng khác rồi xóa Skype trước khi tiến hành cài đặt. Ứng dụng này sử dụng cổng 80 nên khi cài đặt trên Localhost, nó sẽ gây ra xung đột hệ thống, gây ra lỗi.
Ngoài ra, phần mềm VMWare gây ra sự cố khi cài đặt Localhost ở cổng 443 do phần mềm IIS chiếm mất cổng 80. Do đó, bạn nên đảm bảo rằng các phần mềm này không chiếm mất cổng truy cập máy tính của bạn trước khi cài đặt chúng trên Localhost.
Để khắc phục các vấn đề này, hãy xóa các phần mềm tương tự trong khu vực. Để giải quyết các vấn đề liên quan đến cổng truy cập, bạn nên chuyển chúng sang các cổng khấc hoặc gỡ chúng xuống để Localhost có thể cài đặt lại sau khi cài đặt xong.
2. Tắt tường lửa
Tường lửa và các chương trình bảo mật là tuyệt vời. Mặt khác, chúng chặn chương trình Localhost ở một số cổng truy cập. Trước khi cài đặt, hãy vô hiệu hóa chúng. Sau khi cài đặt xong, khởi chạy.
3. Tắt UAC trên Windows
Để tắt UAC (User Account Control) trên máy tính có hệ điều hành Windows, bạn phải thực hiện một số thao tác khác. Chúng sẽ giới hạn bản quyền cài đặt trên Localhost.
Bài viết là các thông tin về Localhost và cách cài đặt Localhost trên máy tính nhanh nhất mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
Hi vọng bài viết có thể giúp ích được cho bạn, cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết, nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ Terus nhé!
Theo dõi Terus tại:
Comments