Mã độc luôn là cơn “ác mộng” khi triển khai các chiến dịch kinh doanh bằng website của doanh nghiệp và các cá nhân. Việc website dính phải mã độc dẫn đến việc trì trệ tiến độ của chiến dịch marketing đang triển khai. Hãy cùng Terus tìm hiểu xem mã độc website là gì? Phân loại các loại mã độc mà bạn có thể gặp phải khi quản trị website.
I. Mã độc website là gì?
Mã độc, còn được gọi là Malicious Software, là một loại phần mềm được tạo ra và chèn vào hệ thống một cách bí mật với mục đích thâm nhập, phá hoại hệ thống hoặc lấy cắp thông tin, làm gián đoạn, tổn hại đến với khách hàng.
Virus, vi khuẩn, trojan, rootkit là một số loại mã độc dựa trên chức năng của chúng và cách chúng lây lan và phá hoại. Định nghĩa về virus máy tính thường bị nhầm lẫn. Thực tế là, virus máy tính chỉ là một phần nhỏ của mã độc. Mặc dù virus máy tính hiểu đơn thuần cũng là một dạng mã độc, nhưng họ có khả năng tự lây lan.
II. Tác hại mã độc website đem tới
Mã độc có thể xâm nhập vào mọi người dùng máy tính, điện thoại di động và các thiết bị IOT có kết nối với internet.
Người dùng máy tính
Người dùng điện thoại
Người dùng thiết bị IOT
1. Người dùng máy tính
Mã độc có thể chiếm quyền điều khiển máy tính của người tiêu dùng, lấy cắp dữ liệu quan trọng và ảnh hưởng đến băng thông và chất lượng dịch vụ. Đã có rất nhiều vụ việc bị ăn cắp hình riêng tư và tống tiền đã xảy ra trong những năm gần đây, đấy cũng là ví dụ cho việc bị mã độc.
2. Người dùng điện thoại
Mã độc trên di động chủ yếu lấy cắp dữ liệu nhạy cảm của khách hàng, chẳng hạn như mật khẩu, nhật ký cuộc gọi, sms và thẻ tín dụng. Ngoài ra, một số khách hàng đã bị mất tiền cước do mã độc đăng ký dịch vụ Game, khiến cuộc gọi diễn ra trên toàn cầu.
3. Người dùng thiết bị IOT
Thật ra, các thiết bị IOT bạn có thể nghĩ đến các máy POS tính tiền tại các quán cà phê, quán ăn,… Việc dính phải mã độc không chỉ thông tin khách hàng tại các quán ăn bị đánh cắp, mà có thể cả tiền kinh doanh cũng sẽ bị rút ra ngay trước mắt chủ sở hữu.
III. Phân loại các loại mã độc
Cùng tìm hiểu rõ hơn về các loại mã độc:
Boot virus
Macro virus
Scripting virus
File Virus
Trojan horse
Backdoor
Adware và Spyware
Worm
Rootkit
Botnet
Hoax
Keyloggers
Mobile Malware
Wiper
1. Boot virus
Boot virus, còn được gọi là virus khởi động, lây vào khu vực khởi động hoặc tài liệu khởi động chính của ổ đĩa cứng. Đây là các khu vực riêng biệt bao gồm các phân vùng và dữ liệu để khởi động hệ thống.
Trước khi hệ điều hành được nạp lên, virus boot được thực thi. Do đó, nó hoàn toàn không liên quan đến hệ điều hành. Nhược điểm của B-virus là nó khó viết, không thể sử dụng các dịch vụ và các chức năng của hệ điều hành, và kích thước virus bị hạn chế bởi kích thước của các sector của nó, chỉ có 512 byte mỗi sector.
2. Macro virus
Đây là loại virus đặc biệt tấn công các ứng dụng Microsoft Office như Word, Excel và PowerPoint. Macro, một tính năng hỗ trợ trong bộ công cụ văn phòng Microsoft Office, cho phép người dùng lưu lại các công việc cần thực hiện nhiều lần.
Đây có thể xem là một loại mã độc cổ, hầu như chúng không thể vượt qua được hệ thống tự bảo vệ của hệ điều hành hiện tại.
3. Scripting virus
Virus scripting là loại virus được viết bằng VBScript, JavaScript và Batch script. Các đặc điểm của những loại virus này thường dễ viết và cài đặt.
Chúng thường tự chuyển sang các file script khác, thay đổi nội dung trong các file html để thêm thông tin quảng cáo hoặc thêm banner. Đây cũng là một loại virus phát triển nhanh chóng do Internet trở nên phổ biến.
4. File Virus
Virus này thường lây lan qua các file thực thi, chẳng hạn như các file có phần mở rộng .com. Một đoạn mã (như.exe,.dll) được kích hoạt trước bởi mã virus để thực hiện các hành vi phá hoại, lây nhiễm khi file được thực thi.
Do yêu cầu xử lý cắt bỏ và chỉnh sửa các file bị nhiễm, loại virus này lây lan nhanh và khó diệt hơn các loại virus khác.
Nhược điểm của file vi-rút là nó chỉ lây vào một số định dạng và phụ thuộc vào hệ điều hành. Ví dụ quá điển hình cho virus là khi kẻ tấn công cố tình làm giải tệp tin thành thứ nhiều người thích như: file game crack, bản mod skin, nội dung nhạy cảm,.. Sau người dùng tải về sẽ giải phóng file mã độc.
5. Trojan horse
Trojan thực tế là tên của một điển tích cổ, hiểu đơn giản là họ tạo ra một con ngựa lớn và các quân lính sẽ trốn bên trong và sẽ lao ra tấn công khi vào được phía trong lòng địch.
Các đoạn mã của Trojan, còn được gọi là Trojan horse, được “che giấu” trong các loại virus khác hoặc trong phần mềm máy tính thông thường để xâm nhập vào máy nạn nhân một cách bí mật.
Chúng sẽ ăn cắp thông tin cá nhân, sử dụng mật khẩu và điều khiển máy tính của nạn nhân khi có cơ hội. Trojan không thể lây lan tự nhiên mà cần phải sử dụng phần mềm khác.
6. Backdoor
Sau khi phần mềm BackDoor (cửa sau) xâm nhập vào máy tính nạn nhân, nó sẽ mở ra một cổng dịch vụ cho phép kẻ tấn công kiểm soát mọi thứ xảy ra trên máy tính nạn nhân.
Kẻ tấn công có thể cài đặt phần mềm BackDoor lên nhiều máy tính khác nhau và tạo một mạng lưới máy bị điều khiển, còn được gọi là Bot Net. Sau đó, họ có thể thực hiện các vụ tấn công từ chối dịch vụ DoS.
7. Adware và Spyware
Khi Adware và Spyware hack máy tính vì quảng cáo hoặc “gián điệp” chúng gây khó chịu cho người dùng bằng cách hiển thị các quảng cáo, mở các website và thay đổi trang chủ của trình duyệt. Các phần mềm này có thể được cài đặt để ghi lại thao tác bàn phím, ăn cắp mật khẩu và thông tin cá nhân.
Nếu quay trở về năm 2015-2016 thì tình trạng này thường xuyên bị trên các máy tính cá nhân, nạn nhân thường phải cái lại win hoặc thay thế phần cứng để thoát khỏi tình trạng này.
8. Worm
Cùng với các loại mã độc máy tính như Trojan, WannaCry và worm (sâu máy tính), loại virus đang phát triển và lây lan mạnh mẽ nhất hiện nay nhờ mạng Internet.
Worm ban đầu chỉ được phát triển để phổ biến qua email. Chúng tìm kiếm các sổ địa chỉ và danh sách email trên máy tính của nạn nhân sau khi xâm nhập và sau đó giả mạo các email để gửi bản thân tới các địa chỉ thu thập được.
Worm thường tạo email có nội dung “giật gân” hoặc “hấp dẫn” hoặc trích dẫn một email từ máy nạn nhân để ngụy trang. Người nhận dễ bị đánh lừa hơn vì các email giả mạo trở nên “thật” hơn. Worm lây lan theo cấp số nhân trên mạng Internet nhờ những email giả mạo đó.
9. Rootkit
Rootkit xuất hiện sau nhiều loại virus khác, nhưng nó vẫn được coi là một trong những loại virus tồi tệ nhất.
Rootkit không phải là virus. Thay vào đó, nó là một phần mềm hoặc nhóm phần mềm được thiết kế để can thiệp sâu vào hệ thống máy tính, chẳng hạn như nhân của hệ điều hành hoặc thậm chí là phần cứng, với mục đích che giấu bản thân nó và các loại phần mềm độc hại khác.
Các phần mềm độc hại trở nên “vô hình” trước các công cụ thông thường, thậm chí vô hình cả với phần mềm diệt virus khi rootkit xuất hiện. Trước sự bảo vệ của rootkit, được trang bị nhiều kỹ thuật mới hiện đại, việc phát hiện mã độc và tiêu diệt virus trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
10. Botnet
Là những máy tính bị nhiễm virus và được hacker điều khiển bằng cách sử dụng Trojan, virus Hacker thực hiện các hành vi tấn công, phá hoại và ăn cắp thông tin bằng cách lợi dụng sức mạnh của các máy tính bị nhiễm virus Botnet thường gây ra rất nhiều thiệt hại.
11. Hoax
Đây là các cảnh báo virus sai. Một yêu cầu khẩn cấp để bảo vệ hệ thống thường là nền tảng cho các cảnh bảo giả này. Mục tiêu của cảnh báo virus giả là lôi kéo mọi người gửi cảnh báo càng nhiều càng tốt qua email.
Mặc dù cảnh báo giả không gây nguy hiểm trực tiếp, nhưng các thư gửi cảnh báo có thể chữa mã độc hại hoặc cung cấp các chỉ dẫn để thiết lập lại hệ điều hành hoặc xoá các file có thể gây nguy hiểm cho hệ thống.
12. Keyloggers
Một loại phần mềm gián điệp có thể theo dõi hành vi của người dùng được gọi là Keylogger. Keylogger có thể được sử dụng hợp pháp để giám sát nhân viên; công ty có thể sử dụng chúng để giám sát các hoạt động của họ và gia đình có thể sử dụng chúng để theo dõi hành vi của trẻ em trên internet.
Tuy nhiên, khi keylogger được cài đặt với mục đích xấu, chúng có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu mật khẩu, thông tin ngân hàng và các loại dữ liệu quan trọng khác. Keylogger có thể được tích hợp vào hệ thống thông qua kỹ thuật xã hội, lừa đảo hoặc tải xuống độc hại.
13. Mobile Malware
Kể từ năm trước, số lượng các cuộc tấn công nhắm vào thiết bị di động đã tăng 50%. Cũng giống như các mối đe dọa phần mềm độc hại nhắm mục tiêu vào máy tính để bàn, các Mobile Malware bao gồm Trojan, ransomware, gian lận nhấp chuột quảng cáo,…
Chúng được phân phối thông qua các tải xuống lừa đảo và độc hại. Điều này đặc biệt đúng đối với điện thoại đã bẻ khóa, vì các thiết bị này thường không có các biện pháp bảo vệ mặc định được tích hợp vào hệ điều hành gốc.
14. Wiper
Wiper là một loại phần mềm độc hại được thiết kế để xóa dữ liệu người dùng và đảm bảo rằng chúng không thể khôi phục được. Mạng máy tính của nhiều công ty tư nhân và nhà nước được phá hủy bằng wiper.
Ngoài ra, những kẻ đe dọa sử dụng wiper để che giấu dấu vết để lại sau khi xâm nhập, khiến nạn nhân không thể phản ứng.
IV. Tổng kết
Sự phát triển mạnh mẽ của Internet ngày nay đang tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc lây lan và hoạt động của các loại phần mềm độc hại. Ngoài ra, các hướng dẫn chi tiết về cách tạo virus ngày càng nhiều xuất hiện trên mạng toàn cầu.
Đây là những yếu tố giúp virus và mã độc phát triển và lây lan mạnh mẽ. Do đó, những phân loại trên đây chỉ mang tính tương đối, các loại virus thường “kết hợp” lại với nhau để tạo thành những thế hệ virus mới có nhiều đặc điểm hơn, mạnh hơn, nguy hiểm hơn và khó ngăn chặn phát tán hơn.
Bài viết trên là tất cả thông tin về mã độc mà Terus muốn gửi đến bạn. Hi vọng bài viết trên sẽ giúp ích được bạn trong việc bảo vệ thông tin của mình khỏi kẻ xấu. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc liên quan đến Mã độc
1. Phần mềm độc hại trên website là gì?
Phần mềm độc hại trên website là phần mềm hoặc mã độc hại được đưa vào website với mục đích khai thác lỗ hổng, xâm phạm dữ liệu người dùng hoặc thực hiện các hoạt động trái phép.
Nó có thể bao gồm từ các tập lệnh đơn giản đến các cuộc tấn công phức tạp, làm tổn hại đến tính bảo mật và tính toàn vẹn của websitevà có khả năng gây hại cho khách truy cập.
2. Phân loại các website nhắm mục tiêu phần mềm độc hại phổ biến hiện nay là gì?
Các phân loại phần mềm độc hại website phổ biến hiện nay bao gồm:
Phần mềm độc hại đánh cắp dữ liệu: Mã độc hại được thiết kế để đánh cắp thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin xác thực đăng nhập, chi tiết thẻ tín dụng hoặc dữ liệu cá nhân, thường thông qua các kỹ thuật như ghi nhật ký thao tác bàn phím hoặc lấy biểu mẫu.
Phần mềm độc hại làm biến dạng: Phần mềm độc hại làm thay đổi giao diện hoặc nội dung của website, thay thế websiteđó bằng nội dung trái phép hoặc độc hại, thường được sử dụng cho mục đích chính trị hoặc tư tưởng.
Phần mềm độc hại lừa đảo: Phần mềm độc hại bắt chước các website hợp pháp để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin xác thực đăng nhập hoặc chi tiết tài chính, thường thông qua các email hoặc liên kết lừa đảo.
Phần mềm độc hại spam SEO: Phần mềm độc hại đưa nội dung spam hoặc độc hại vào website để thao túng thứ hạng của công cụ tìm kiếm hoặc chuyển hướng người dùng đến các website độc hại.
Phần mềm độc hại quảng cáo độc hại: Phần mềm độc hại được phát tán thông qua các quảng cáo trực tuyến, khi được nhấp vào có thể dẫn đến việc cài đặt phần mềm độc hại hoặc chuyển hướng người dùng đến các website độc hại.
Đọc thêm:
Comments