Performance là gì? Một thuật ngữ liên quan đến quảng cáo, Performance đã thay đổi hoàn toàn cách các doanh nghiệp quảng cáo. Vì vậy, hãy cùng Terus đọc bài viết sau để hiểu rõ hơn về Performance và Performance Marketing!
I. Performance là gì?
Performance là quá trình đánh giá khả năng và kết quả của một hành động dựa trên dữ liệu và đưa ra đánh giá cụ thể dựa trên số liệu. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngành, đặc biệt là ngành marketing.
Performance Marketing là gì?
Performance Marketing là tiếp thị dựa trên kết quả. Cụ thể là kết quả, mục tiêu để thực hiện các hành động, chẳng hạn như bán hàng, tạo khách hàng tiềm năng, click chuột,… Doanh nghiệp sẽ được nền tảng trả kết quả khi chiến dịch hoàn thành.
Performance Marketing được sử dụng để khuyến khích khách hàng tương tác, đo lường, lượt theo dõi,…, không giống như tiếp thị truyền thống. Mỗi người sẽ cung cấp một chỉ số ROI cho mỗi nội dung, chiến dịch hoặc hoạt động.
II. Performace Marekting hoạt động như thế nào?
Performance Marketing (Tiếp thị hiệu suất) là một hình thức tiếp thị kỹ thuật số tập trung vào việc đo lường và tối ưu hóa kết quả. Thay vì trả tiền cho số lần hiển thị quảng cáo, các doanh nghiệp chỉ trả tiền khi đạt được mục tiêu cụ thể, như:
CPC: Người dùng click vào quảng cáo của bạn.
Conversion: Người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, điền form…).
Lượt xem video: Người dùng xem một phần hoặc toàn bộ video quảng cáo.
Vòng đời của một chiến dịch Performance Marketing thường diễn ra như sau:
Đặt mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu muốn đạt được (tăng doanh thu, thu thập lead, tăng nhận diện thương hiệu…).
Chọn kênh: Lựa chọn các kênh phù hợp để tiếp cận đối tượng mục tiêu (Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads, Email Marketing…).
Tạo quảng cáo: Thiết kế quảng cáo hấp dẫn và phù hợp với từng kênh.
Theo dõi và đo lường: Sử dụng các công cụ để theo dõi hiệu quả của chiến dịch (click, conversion, ROI…).
Tối ưu hóa: Điều chỉnh chiến dịch dựa trên dữ liệu thu thập được để đạt hiệu quả cao nhất.
III. Lợi ích của Performance Marketing
Những lợi ích mà Performance Marketing mang lại cho doanh nghiệp:
Hiệu suất có thể được theo dõi dễ dàng
Mọi rủi ro đều được kiểm soát
Tối ưu chỉ số ROI cực tốt
1. Hiệu suất có thể được theo dõi dễ dàng
Mục tiêu chính của Performance Marketing là theo dõi và đánh giá. Các công cụ phân tích dữ liệu dành riêng cho các nhà Performance Marketing giúp điều chỉnh và nắm bắt nhịp độ.
2. Mọi rủi ro đều được kiểm soát
Các nhà tiếp thị nhận thức được các vấn đề liên quan đến chiến dịch quảng cáo hiệu suất ở mọi giai đoạn của nó, giúp tối ưu hóa để giảm thiểu rủi ro.
3. Tối ưu chỉ số ROI cực tốt
ROI là mục tiêu của Performance Marketing. Cải thiện hiệu suất là mục tiêu cuối cùng của chiến dịch. Do đó, chiến dịch Performance đảm bảo kết quả tốt hơn. Cải thiện các chỉ số, thu hút khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng.
IV. Các chỉ số đo lường Performance Marketing
Performance Marketing là một phương pháp tiếp thị tập trung vào việc đo lường và tối ưu hóa kết quả. Để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Performance Marketing, chúng ta cần theo dõi và phân tích một số chỉ số quan trọng sau:
Tỷ lệ nhấp (CTR – Click-Through Rate): Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của quảng cáo.
Chi phí mỗi lần nhấp (CPC – Cost Per Click): Số tiền bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA – Cost Per Action): Số tiền bạn phải trả cho mỗi hành động chuyển đổi mong muốn (mua hàng, đăng ký, điền form…).
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi tương tác với quảng cáo.
Chi phí trên một nghìn lượt hiển thị(CPM): Giá cho mỗi 1000 lần quảng cáo được hiển thị cho người xem. CPM không đo lường hành động của người xem.
Chi phí trên một đơn hàng (CPS): Giá phải chi trả cho mỗi lần có đơn hàng thành công
Chi phí trên một khách hàng tiềm năng (CPL): là một chỉ số quan trọng trong marketing, được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến
V. Các kênh Performance Marketing hàng đầu
Những kênh nào hoạt động tốt nhất khi nói đến Performance Marketing? Có những loại Performance Marketing mà các đại lý và nhà quảng cáo sử dụng để tăng lưu lượng truy cập:
Quảng cáo biểu ngữ (hiển thị)
Content Marketing
Social Media
Search Engine Marketing (SEM)
Affiliate Marketing
Native Marketing
1. Quảng cáo biểu ngữ (hiển thị)
Nếu bạn trực tuyến, gần đây bạn có thể đã thấy rất nhiều quảng cáo hiển thị hình ảnh. Những quảng cáo này xuất hiện ở bên cạnh nguồn cấp tin tức Facebook của bạn hoặc ở đầu hoặc cuối website tin tức mà bạn vừa truy cập.
Mặc dù quảng cáo hiển thị hình ảnh đang dần mất đi sự hấp dẫn do sự phổ biến ngày càng tăng của các trình chặn quảng cáo và điều mà các chuyên gia gọi là biểu ngữ mù, nhiều công ty vẫn đang tìm kiếm thành công với quảng cáo hiển thị hình ảnh sử dụng nội dung tương tác, video và thiết kế đồ họa hấp dẫn.
2. Content Marketing
Content Marketing là tất cả về việc giáo dục khán giả của bạn. Theo OmniVirt, chi phí này cũng thấp hơn 62% so với tiếp thị bên ngoài và tạo ra số lượng khách hàng tiềm năng nhiều gấp ba lần.
Với tiếp thị nội dung, trọng tâm là cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng và đưa thương hiệu của bạn vào bối cảnh cụ thể.
3. Social Media
Phương tiện truyền thông xã hội không chỉ mang lại cơ hội tiếp cận người dùng và đưa họ đến website của bạn mà người dùng còn có thể chia sẻ nội dung được tài trợ của bạn một cách tự nhiên, mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn vượt xa bài đăng gốc.
Facebook có danh sách dịch vụ phong phú nhất dành cho các nhà Performance Marketing, nhưng các nền tảng khác như LinkedIn, Instagram và Twitter cũng mang đến nhiều cơ hội tiếp cận khách hàng mới.
4. Search Engine Marketing (SEM)
Hầu hết các nghiên cứu trực tuyến được thực hiện thông qua các công cụ tìm kiếm và điều đó có nghĩa là việc có một website được tối ưu hóa cho tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEM) là điều cần thiết.
Về mặt Performance Marketing, trọng tâm chủ yếu là giá mỗi nhấp chuột (CPC), đặc biệt là quảng cáo trả phí. Đối với SEM tự nhiên, nhiều nhà tiếp thị dựa vào tiếp thị nội dung và trang đích được tối ưu hóa cho SEO.
Đọc thêm: SEM là gì?
5. Affiliate Marketing
Tiếp thị liên kết(Affiliate Marketing) giống như một chương trình giới thiệu sản phẩm, nơi mà bạn sẽ được trả thưởng khi giới thiệu thành công một người bạn mua hàng tại một cửa hàng. Thay vì tặng bạn một món quà, cửa hàng sẽ trả cho bạn một khoản tiền hoa hồng.
6. Native Advertising
Quảng cáo tự nhiên là một hình thức quảng cáo được trả tiền, được tạo ra để trông giống như một phần tự nhiên của nội dung trên một trang web hoặc ứng dụng. Nó có thể xuất hiện dưới nhiều dạng, từ bài viết được tài trợ, bài đăng trên mạng xã hội đến các đề xuất nội dung.
Mục tiêu của quảng cáo tự nhiên là cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch hơn, đồng thời vẫn truyền tải thông điệp quảng cáo một cách hiệu quả.
Ví dụ, khi bạn đang lướt Facebook, một quảng cáo tự nhiên có thể xuất hiện trong dòng thời gian của bạn dưới dạng một bài đăng được tài trợ từ một thương hiệu mà bạn quan tâm.
VI. Các bước xây dựng Performance Marketing
1. Xác định mục tiêu rõ ràng
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch Performance Marketing. Mục tiêu có thể là tăng doanh số, thu thập lead, nâng cao nhận biết thương hiệu, hoặc một kết quả nào đó khác mà bạn mong muốn. Việc đặt ra mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn định hướng chiến dịch và đo lường hiệu quả một cách chính xác.
2. Nghiên cứu đối tượng khách hàng
Hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu là yếu tố then chốt để tạo ra các chiến dịch hiệu quả. Bạn cần tìm hiểu về:
Nhân khẩu học: Độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp…
Hành vi: Thói quen mua sắm, sở thích, kênh thông tin họ thường sử dụng…
Động cơ: Điều gì thúc đẩy họ đưa ra quyết định mua hàng…
Việc nghiên cứu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tạo ra những thông điệp và hình ảnh quảng cáo phù hợp, tăng khả năng thu hút và chuyển đổi khách hàng.
3. Chọn kênh quảng cáo
Có rất nhiều kênh quảng cáo khác nhau mà bạn có thể lựa chọn, như Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads, Email Marketing, Affiliate Marketing… Việc lựa chọn kênh phù hợp phụ thuộc vào đối tượng khách hàng, ngân sách và mục tiêu của bạn.
Google Ads: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Facebook Ads: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
TikTok Ads: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận đối tượng trẻ tuổi.
Email Marketing: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng.
Affiliate Marketing: Thích hợp cho các doanh nghiệp muốn mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng doanh số.
4. Triển khai và Theo dõi, đo lường
Sau khi chiến dịch được triển khai, bạn cần theo dõi và đo lường hiệu quả của nó một cách thường xuyên. Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm:
Tỷ lệ nhấp (CTR): Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
Chi phí mỗi lần nhấp (CPC): Số tiền bạn phải trả cho mỗi lần nhấp.
Tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn.
Doanh thu: Tổng số tiền bạn thu được từ chiến dịch.
ROI: Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng chi phí đầu tư.
5. Tối ưu hóa
Dựa trên dữ liệu thu thập được, bạn cần liên tục tối ưu hóa chiến dịch để đạt hiệu quả cao nhất. Các yếu tố có thể được tối ưu hóa bao gồm:
Nội dung quảng cáo: Thay đổi hình ảnh, tiêu đề, nội dung để tăng tỷ lệ nhấp.
Từ khóa: Thêm hoặc xóa bỏ từ khóa, điều chỉnh giá thầu.
Ngân sách: Tăng hoặc giảm ngân sách cho từng kênh quảng cáo.
Mục tiêu: Điều chỉnh mục tiêu của chiến dịch nếu cần.
VII. Ưu và nhược điểm của Performance Marketing
Ưu điểm của Performance Marketing
Đo lường hiệu quả chính xác: Bạn có thể theo dõi và đo lường từng chi tiết của chiến dịch, từ số lần nhấp, tỷ lệ chuyển đổi đến doanh thu tạo ra. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của từng kênh quảng cáo và tối ưu hóa ngân sách.
Tập trung vào kết quả: Bạn chỉ trả tiền khi đạt được mục tiêu đã đặt ra (nhấp, chuyển đổi, bán hàng). Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối đa hóa ROI.
Linh hoạt: Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh chiến dịch dựa trên dữ liệu thu thập được. Ví dụ, nếu một kênh quảng cáo không hiệu quả, bạn có thể chuyển ngân sách sang kênh khác.
Cá nhân hóa: Bạn có thể tạo ra các quảng cáo được cá nhân hóa cho từng đối tượng khách hàng, tăng khả năng chuyển đổi.
Mục tiêu rõ ràng: Mọi hoạt động đều hướng tới một mục tiêu cụ thể, giúp bạn tập trung vào việc đạt được kết quả mong muốn.
Nhược điểm của Performance Marketing
Cạnh tranh cao: Do hiệu quả của Performance Marketing, nhiều doanh nghiệp đã sử dụng phương pháp này, dẫn đến cạnh tranh về giá thầu và sự đa dạng của quảng cáo.
Phức tạp: Để quản lý và tối ưu hóa một chiến dịch Performance Marketing, bạn cần có kiến thức chuyên môn và sử dụng các công cụ phức tạp.
Gian lận: Có thể xảy ra các hành vi gian lận như click giả, bot, làm ảnh hưởng đến kết quả của chiến dịch.
Tùy thuộc vào công cụ: Hiệu quả của chiến dịch phụ thuộc rất lớn vào các công cụ và nền tảng quảng cáo mà bạn sử dụng.
Khó xây dựng thương hiệu: Performance Marketing tập trung vào kết quả ngắn hạn, có thể làm giảm các hoạt động xây dựng thương hiệu lâu dài.
VIII. Tương lai phát triển của Performace Marketing
Performance Marketing không ngừng biến đổi và phát triển cùng với sự tiến bộ của công nghệ. Trong kỷ nguyên số, việc tiếp cận đúng đối tượng, đúng thời điểm và đúng kênh là điều tối quan trọng. Tương lai của Performance Marketing hứa hẹn nhiều điều thú vị với sự ra đời của các nền tảng mới như
TikTok
Metaverse
Các công nghệ thực tế ảo
Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các chiến dịch và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
Đây là định nghĩa cơ bản về hiệu suất, cũng như toàn bộ kiến thức cụ thể về Performance Marketing. Terus hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ này. Do đó, tạo ra một chiến dịch quảng cáo hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ Terus nhé!
Theo dõi Terus tại:
Đọc thêm:
Comments