Thành công của thiết kế đồ họa phụ thuộc vào các nguyên lý về thị giác và các công cụ sáng tạo. Vậy nguyên lý thị giác là gì và nó ảnh hưởng đến thiết kế như thế nào?
Bài viết hôm nay của Terus sẽ giới thiệu những nguyên lý thiết kế layout quan trọng. Ngoài ra, sử dụng nguyên lý thị giác trong thiết kế đồ hoạ.
I. Nguyên lý thị giác là gì?
Định nghĩa của nguyên lý thị giác là gì? Tập hợp các nguyên tắc thiết kế nhằm đảm bảo rằng tác phẩm có bố cục hài hòa và thu hút người xem được gọi là nguyên lý thị giác.
Những quy luật được đúc kết từ quá trình sống và phát triển của con người được gọi là nguyên lý thị giác. Ngay cả khi họ chưa nhận thức hay đặt tên cho những quy luật này, những nghệ nhân và họa sĩ xưa đã vận dụng nguyên lý thị giác vào tác phẩm của họ.
II. Các nguyên lý thị giác thông dụng
Sau đây là những nguyên lý thị giác thường xuyên được sử dụng khi thiết kế mà bạn cũng cần nên biết:
Phân cấp (Hierarchy)
Cân bằng (Balance)
Căn lề (Alignment)
Nhấn mạnh (Emphasis)
Không gian âm (White Space)
Tương phản (Contrast)
Lặp lại (Repetition)
Kế cận (Proximity)
Chuyển động (Movement)
1. Nguyên lý thị giác phân cấp (Hierarchy)
Thuật ngữ “nguyên lý thị giác phân cấp” được sử dụng để chỉ sự phân chia thông tin trong thiết kế thành các nhóm chính và phụ. Với các nhà thiết kế, phân cấp là nguyên tắc quan trọng.
Các thành phần trong thiết kế được xây dựng trên sự khác biệt và độc đáo sẽ tạo nên điểm nhấn, sự hấp dẫn, thu hút người dùng đến các sản phẩm thiết kế và giúp người dùng hiểu rõ mục đích thiết kế của bạn.
Mạch đọc của người xem sẽ chuyển từ những thông tin quan trọng nhất đến những thông tin ít quan trọng hơn thông qua một sự phân cấp thông tin.
Chúng ta có thể phân cấp theo nhiều cách khác nhau hiện nay, chẳng hạn như sử dụng màu sắc hoặc kích thước. Kiểu chữ (typeface), kích thước (size) và sức nặng (weight) của chữ được sử dụng để thực hiện nguyên tắc Hierarchy trong văn học.
2. Nguyên lý thị giác cân bằng (Balance)
Sự cân bằng trong cách kết hợp, sắp xếp hoặc tỷ lệ của các yếu tố trong một bức tranh được gọi là nguyên lý thị giác cân bằng. Cân bằng bao gồm cả bố cục, màu sắc, kiểu chữ, hình dạng,…
Có nhiều cách để tạo ra sự cân bằng trong thiết kế. Đối xứng (symmetry), bất đối xứng (asymmetry) và cân bằng hướng tâm là ba hình thức phổ biến nhất.
Khi nói đến thiết kế, cân bằng đối xứng là một phương pháp phổ biến. Bởi vì sự đối xứng có thể được tìm thấy ở nhiều nơi hơn chúng ta có thể tưởng tượng được và sự cân bằng này đã trở thành một trật tự tự nhiên của vạn vật.
Khi các yếu tố thiết kế ở hai bên trục trung tâm được thiết kế giống nhau – như thể chúng đối xứng qua một tấm gương vô hình – nguyên lý thị giác cân bằng này có thể được áp dụng. Có ba cách khác nhau để tìm cân bằng đối xứng: từ trái qua phải, trên xuống dưới hoặc cả hai.
Cân bằng bất đối xứng mang lại cảm giác thú vị, năng động và hiện đại cho tác phẩm. Điều này xảy ra khi cân bằng đối xứng phù hợp với các ấn phẩm thiết kế nghiêm túc, trang trọng hoặc truyền thống.
Sự sắp đặt tự nhiên của các thành phần đồ họa dựa trên hình khối, không gian âm và sự kết nối của các thành phần với nhau sẽ tạo ra cả lực căng (tension) và sự cân bằng.
3. Nguyên lý thị giác căn lề (Alignment)
Theo nguyên lý thị giác căn lề, các thành phần đồ họa hoặc văn bản được sắp xếp theo các “đường gióng” trong một không gian.
Trong thiết kế đồ hoạ, nhà thiết kế có thể thay đổi thiết kế của họ thành căn lề trái, căn lề phải, căn hai bên hoặc căn giữa. Điều này sẽ giúp tạo ra những hiệu ứng đặc biệt bằng cách giúp tác phẩm trở nên cân đối và hài hoà.
Một điều cần lưu ý là người xem sẽ không chú ý đến một thiết kế được căn lề chính xác. Tuy nhiên, họ sẽ nhận ra nếu thiết kế có những điểm bị lệch, ngay cả khi đó chỉ là một chút.
4. Nguyên lý thị giác nhấn mạnh (Emphasis)
Theo nguyên lý thị giác, người xem nhận thấy những điểm cần được tập trung. Chính vì lý do này, nguyên lý được tạo ra để giải quyết vấn đề tập trung của người dùng vào ấn phẩm mà các nhà thiết kế muốn tạo ra.
Nguyên tắc “Phân cấp” có liên quan đến nguyên tắc này. “Nhấn mạnh” có nghĩa là chọn ra yếu tố thiết kế quan trọng nhất và thay đổi nó để nó trở nên nổi bật hơn các yếu tố khác. Những yếu tố này được gọi là điểm tụ.
Tùy thuộc vào mục đích truyền thông của thương hiệu, điểm tụ của mỗi thiết kế sẽ khác nhau. Tiêu đề, hình ảnh hoặc lời kêu gọi hành động thường là những điểm nhấn cần nhấn mạnh.
Các nhà thiết kế sẽ làm nổi bật các điểm tụ bằng cách thay đổi kích thước, không gian âm, màu sắc, v.v.
5. Nguyên lý thị giác không gian âm (White Space)
Trong thiết kế, không gian trống giữa các yếu tố đồ họa được gọi là không gian âm. Không gian âm làm cho trải nghiệm của người xem mượt mà hơn và mang lại cảm giác thoải mái và dễ đọc.
Trong các thiết kế đồ hoạ, chúng ta cần đảm bảo rằng không gian âm được duy trì. Điều này là do nếu một ấn phẩm được sắp xếp quá gần nhau sẽ khiến người dùng khó chịu. Đặc biệt là nếu các tụ điểm hoặc thông tin quan trọng nằm quá gần với các nội dung khác
a. Active White Space
Đây là khu vực mà các nhà thiết kế thiết lập một cách có chủ ý để làm nổi bật layout. Để thu hút sự chú ý và phân biệt giữa các yếu tố và thu hút sự chú ý vào nội dung, khu vực trắng đang hoạt động thường được chủ động bỏ qua.
b. Passive White Space
Đây là khoảng trắng có thể tìm thấy giữa các yếu tố đồ họa. Chẳng hạn như các khoảng trắng giữa các từ trong đoạn văn bản hoặc các khoảng không xung quanh logo và các thành phần đồ họa khác.
Chúng tôi thường chỉ tập trung vào việc xử lý các không gian trắng active khi sắp xếp layout. Tuy nhiên, để đảm bảo cả hai kết hợp hài hòa và tạo nên một layout tổng thể hoàn chỉnh, các nhà thiết kế vẫn phải chú ý đến các không gian trắng tự nhiên và thay đổi khi cần thiết.
Kích thước của không gian trắng thường được phân biệt: Micro white space, Macro white space
6. Nguyên lý thị giác tương phản (Contrast)
Để nhấn mạnh một điểm hoặc làm cho tác phẩm trở nên thú vị hơn, chúng ta có thể sử dụng nguyên lý thị giác tương phản để đối nghịch các thành phần trong thiết kế.
Theo nguyên lý thị giác này, hình dáng, màu sắc, kích cỡ và các yếu tố khác nhau được sử dụng để làm tăng sự khác biệt giữa các yếu tố.
Đặc biệt, tương phản giúp một phần trở nên khác biệt so với các phần khác trong thiết kế. Một tác phẩm thiếu tương phản sẽ tạo ra cảm giác “một màu” và dễ khiến người xem nhàm chán.
Ưu điểm của nguyên lý tương phản là nó dễ đọc và dễ hiểu. Để tạo ra một thiết kế dễ đọc, các yếu tố phải tương phản vừa đủ với nhau, đặc biệt là văn bản và nền.
7. Nguyên lý thị giác lặp lại (Repetition)
Việc sử dụng một hoặc nhiều thành phần giống nhau trong một thiết kế được gọi là thị giác lặp lại. Nó được sử dụng để cung cấp cho tác phẩm cảm giác liên tục và thống nhất. Nhịp điệu (rhythm) được tạo ra nhờ sự lặp lại.
Repetition rất đơn giản để sử dụng. Chúng ta có thể đồng ý sử dụng chung phông chữ, bộ màu, biểu tượng (icon) và hoa văn trong thiết kế.
Sự nhất quán sẽ làm cho tác phẩm dễ hiểu hơn cho người xem. Lặp lại trong thiết kế và xây dựng thương hiệu là một nguyên tắc quan trọng giúp phát triển hình ảnh của doanh nghiệp.
8. Nguyên lý thị giác kế cận (Proximity)
Thuật ngữ “nguyên tắc kế cận” được sử dụng để mô tả vị trí của các yếu tố nằm gần nhau trong một bảng. Nhằm tạo ra mối liên kết về dữ liệu giữa chúng. Một cách dễ hiểu hơn, bạn nên đặt thông tin A và B gần nhau nếu muốn người đọc hiểu rằng chúng liên quan với nhau trên layout.
Mặc dù nguyên tắc này rất đơn giản. Nhưng nó có tác động đáng kể đến khả năng hiểu biết của người đọc. Đặt một chú thích gần hình ảnh. Ví dụ, sẽ giúp người đọc hiểu rằng cả hai cùng thuộc về một nhóm.
Ngược lại, họ sẽ nghĩ rằng bức hình và đoạn văn bản không liên quan nếu khoảng cách giữa hai nội dung quá xa.
9. Nguyên lý thị giác chuyển động (Movement)
Việc điều hướng mắt của người xem theo một đường dẫn định trước trong bố cục được gọi là thị giác chuyển động. Các tiêu điểm sẽ thu hút chúng tôi đầu tiên khi chúng tôi xem một thiết kế. Designer có thể dẫn dắt thị giác của người xem bằng cách sắp xếp cẩn thận các thành phần trong thiết kế.
Sử dụng các nguyên lý thị giác khác như “Phân cấp”, “căn lề” và “lặp lại”, chúng tôi đã phát triển nguyên tắc chuyển động. Khi nói đến thiết kế website, Movement này đặc biệt quan trọng vì nhà thiết kế cần đảm bảo rằng người dùng sẽ đi theo cách họ đã nghĩ.
III. Tổng kết
Bài viết là tất cả những gì Terus muốn gửi đến bạn về nguyên lý thị giác. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
Đọc thêm:
Comments