WAN được rất nhiều các doanh nghiệp sử dụng và ứng dụng trong nội bộ hóa các công việc trong công ty, nếu bạn đang muốn xây dựng một hệ thống liên kết trong doanh nghiệp của mình thì cần phải biết đến WAN. Bài viết này sẽ đưa ra cho bạn mọi thông tin cần biết về WAN.
I. WAN là gì?
Mạng diện rộng (WAN) là công nghệ kết nối các ứng dụng đám mây, trung tâm dữ liệu, văn phòng và bộ nhớ đám mây. Vì nó bao gồm nhiều vị trí trên một khu vực địa lý cụ thể, hoặc thậm chí trên khắp thế giới.
Ví dụ, các công ty có nhiều chi nhánh trên khắp thế giới sử dụng mạng WAN để kết nối các mạng văn phòng của họ với nhau. Dựa trên sự kết nối của nhiều mạng toàn cầu, Internet là mạng WAN lớn nhất thế giới.
Mục đích của kết nối WAN
Ngày nay, mạng diện rộng (WAN) là trung tâm của doanh nghiệp. Các công ty sử dụng mạng WAN để thực hiện những việc sau khi số hóa tài nguyên:
Giao tiếp qua video và giọng nói
Chia sẻ tài nguyên giữa người tiêu dùng và nhân viên
Chọn kho lưu trữ và sao lưu từ xa.
Kết nối với các ứng dụng được cung cấp bởi đám mây.
Các ứng dụng nội bộ nên được chạy và lưu trữ.
Cải tiến công nghệ mạng WAN cho phép các tổ chức truy cập thông tin một cách đáng tin cậy, an toàn và nhanh chóng. Mạng WAN rất quan trọng đối với hoạt động và tồn tại của công ty.
II. Kiến trúc WAN là gì?
Mô hình kết nối hệ thống mở (OSI) là cơ sở cho kiến trúc mạng diện rộng (WAN). Mô hình này xác định ý tưởng của tất cả các phương tiện viễn thông. Một mạng máy tính có thể có bảy lớp theo mô hình OSI. Mỗi lớp khác nhau này bao gồm nhiều công nghệ mạng khác nhau, và tất cả chúng tạo nên một mạng WAN hoạt động.
Chúng tôi sẽ tiếp cận các lớp này từ trên xuống và đưa ra ví dụ để giúp bạn hiểu rõ:
Lớp ứng dụng
Lớp trình bày
Lớp phiên
Lớp truyền tải
Lớp mạng
Lớp liên kết dữ liệu
Lớp vật lý
1. Lớp 7 – Lớp ứng dụng
Xác định lớp ứng dụng gần nhất với người dùng và đánh giá cách người dùng tương tác với mạng. Nó bao gồm logic ứng dụng và không bao gồm triển khai mạng. Ví dụ, hệ thống đặt lịch của công ty bạn có thể quản lý logic đặt trước, chẳng hạn như gửi lời mời, chuyển đổi múi giờ,…
2. Lớp 6 – Lớp trình bày
Dữ liệu được chuẩn bị để truyền trên mạng trong lớp trình bày. Lớp này tăng cường mã hóa để tội phạm mạng không thể lấy cắp dữ liệu cuộc họp nhạy cảm của bạn bằng cách theo dõi mạng WAN của bạn.
3. Lớp 5 – Lớp phiên
Lớp phiên giám sát việc kết nối và phiên giữa các ứng dụng cục bộ và từ xa. Nó có khả năng mở, đóng hoặc ngắt giữa hai thiết bị. Trong khi bạn đang làm việc tại nhà, hệ thống đặt trước của bạn được đặt trên máy chủ web của văn phòng trung tâm.
Sau khi xác thực, lớp phiên mở tạo kết nối giữa máy chủ web và máy tính của bạn. Đây không phải là một kết nối vật lý thực tế, mà là một kết nối logic.
4. Lớp 4 – Lớp truyền tải
Các chức năng và quy trình cần thiết để truyền dữ liệu được xác định bởi lớp truyền tải. Nó phân loại và chuyển dữ liệu. Lớp này cũng có thể đóng gói dữ liệu.
Ví dụ, Giao thức điều khiển truyền vận (TCP) chia thông tin liên lạc thành các gói yêu cầu và phản hồi khi bạn truy cập trang web đặt trước.
5. Lớp 3 – Lớp mạng
Lớp mạng quản lý cách các gói dữ liệu di chuyển qua mạng. Ví dụ: nó xác định các quy tắc định tuyến gói tin, cân bằng tải và mất gói tin.
6. Lớp 2 – Lớp liên kết dữ liệu
Lớp liên kết dữ liệu chịu trách nhiệm xây dựng các quy tắc và giao thức truyền thông cho lớp vật lý. Chẳng hạn, nó quyết định thời điểm kết nối trực tiếp bắt đầu hoặc chấm dứt. Chức năng lớp này chuyển các gói tin từ thiết bị này sang thiết bị khác cho đến khi chúng đến đích.
7. Lớp 1 – Lớp vật lý
Lớp vật lý giám sát việc truyền dữ liệu thô dưới dạng bit kỹ thuật số, tín hiệu quang hoặc sóng điện từ qua nhiều phương tiện truyền dẫn mạng, chẳng hạn như sợi quang và công nghệ không dây.
III. Các giao thức mạng WAN là gì?
1. Chuyển tiếp khung
Chuyển tiếp khung là một công nghệ sơ khai cho phép truyền dữ liệu qua một đường dây riêng đến một nút chuyển tiếp khung.
Khung hoạt động lớp 1 và lớp 2 được chuyển tiếp cho phép nhiều bộ chuyển mạch và bộ định tuyến truyền dữ liệu từ một mạng LAN này sang mạng LAN khác.
2. Chế độ truyền không đồng bộ
Chế độ truyền không đồng bộ (ATM), một công nghệ mạng WAN sơ khai, tạo ra các ô dữ liệu 53 byte. Phương pháp ghép kênh phân chia theo thời gian được sử dụng bởi các thiết bị mạng ATM để chuyển đổi tín hiệu kỹ thuật số thành các ô có kích thước cố định, sau đó truyền chúng và sau đó tập hợp lại tại điểm đến của chúng.
3. Gói tin qua SONET/SDH
Gói tin qua SONET/SDH (POS) là một giao thức truyền thông xác định cách các liên kết điểm-điểm giao tiếp khi sử dụng cáp quang.
4. TCP/IP
Giao thức điều khiển truyền vận/Giao thức Internet (TCP/IP) xác định giao tiếp đầu-cuối bằng cách chỉ định cách dữ liệu sẽ được dỡ gói, gửi, truyền, định tuyến và nhận. IPv6 là phiên bản mới nhất của phương thức được dùng phổ biến nhất.
IV. Mạng WAN hoạt động như thế nào?
Các tài nguyên của công ty hoạt động trên nhiều trung tâm dữ liệu tại chỗ, văn phòng chi nhánh và đám mây riêng ảo (VPC). Doanh nghiệp sử dụng nhiều kết nối mạng và dịch vụ Internet để kết nối các tài nguyên này.
Các doanh nghiệp thường thuê nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba vì họ không thể xây dựng cơ sở hạ tầng mạng của riêng họ trên nhiều khu vực.
1. Đường dây thuê
Bạn có thể thuê một kết nối mạng trực tiếp từ một nhà cung cấp mạng lớn, chẳng hạn như nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Nó có khả năng kết nối hai điểm cuối LAN. Đường dây thuê không phải luôn là đường vật lý.
Chúng có thể là các kết nối ảo được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ trên cơ sở hạ tầng mạng khác.
2. Truyền liên mạng
Một cách để mã hóa các gói dữ liệu khi chúng di chuyển qua Internet công cộng là truyền liên mạng. Trong quá trình truyền liên mạng, bạn có thể truy cập vào các máy chủ của công ty ở một quốc gia khác bằng cách sử dụng internet.
Mặt khác, bạn sử dụng gói tin được đóng gói để gửi các gói dữ liệu, tạo thành mạng riêng ảo (VPN) của chính bạn.
3. Chuyển đổi nhãn đa giao thức
Một phương pháp định tuyến lưu lượng dữ liệu dựa trên các nhãn được xác định trước là chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS). Kỹ thuật này nhằm mục đích cải thiện hiệu suất mạng bằng cách định tuyến lưu lượng dữ liệu quan trọng qua các đường dẫn mạng nhanh hơn hoặc ngắn hơn.
Nó hoạt động trong các lớp Kết nối hệ thống mở (OSI) thứ hai và thứ ba. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để tạo mạng hợp nhất sử dụng cơ sở hạ tầng hiện có như IPv6, chuyển tiếp khung, ATM hoặc Ethernet. Đường dây thuê MPLS hoặc MPLS kết hợp với VPN cho phép bạn tạo mạng hiệu quả và a toàn.
4. Mạng WAN do phần mềm xác định
Bước tiếp theo trong công nghệ MPLS là mạng diện rộng do phần mềm xác định (SD-WAN). Nó bao gồm một lớp phần mềm tóm tắt các chức năng của MPLS.
SD-WAN thường mang lại tính linh hoạt cao hơn so với kết nối cố định và giảm chi phí mạng do hoạt động trên các kết nối Internet băng thông rộng hàng hóa.
5. MPLS so với SD-WAN
Vì MPLS định tuyến lưu lượng truy cập qua các trụ sở công ty, đóng vai trò như các điểm nghẽn trung tâm, nên nó có thể làm chậm quá trình tích hợp đám mây. Trái ngược với điều này, SD-WAN nhận thức được đám mây và tích hợp tốt hơn với cơ sở hạ tầng đám mây hiện đại.
SD-WAN cũng giúp tiết kiệm tiền. Nó hoạt động thông qua MPLS, cho phép băng thông tốt hơn trên các đường dây thuê MPLS đắt tiền.
V. Tối ưu hóa mạng mạng WAN
Một loạt các phương pháp được gọi là tối ưu hóa mạng diện rộng (WAN) nhằm cải thiện các chỉ số hiệu suất của mạng WAN, chẳng hạn như thông lượng, tắc nghẽn và độ trễ.
Hiệu suất của mạng WAN bị ảnh hưởng bởi các hoạt động như thiết kế mạng WAN, lựa chọn công nghệ và bố trí luồng lưu lượng. Đây là một số phương pháp phổ biến để tối ưu hóa mạng WAN.
1. Quản lý luồng lưu lượng
Quản lý luồng lưu lượng bao gồm các kỹ thuật giảm thiểu lượng dữ liệu được gửi qua mạng. Dưới đây là một số ví dụ:
Lưu vào bộ nhớ đệm thông tin được lưu trữ thường xuyên trên các máy chủ cục bộ
Xác định và loại bỏ các bản sao dữ liệu dư thừa cho các ứng dụng sao lưu dữ liệu và phục hồi sau thảm họa
Nén hoặc tạo tệp dữ liệu ở định dạng zip
2. Tăng tốc giao thức
Một số giao thức mạng WAN có tính trò chuyện, có nghĩa là chúng có thể cần nhiều hoạt động truyền dữ liệu qua lại cho một yêu cầu.
Ví dụ, cả máy chủ và máy khách đều có khả năng gửi lại dữ liệu xác nhận để đảm bảo rằng dữ liệu đã được nhận. Để giảm số lượng gói dữ liệu trên mạng, quá trình tăng tốc giao thức sẽ kết hợp các thông tin liên lạc qua giao thức trò chuyện.
3. Tốc độ và giới hạn kết nối
Người quản trị mạng có thể giới hạn số lượng liên kết truy cập Internet, số lượng người dùng và lượng băng thông mà mỗi người dùng có thể sử dụng. Họ có thể thiết lập các quy định để ngăn nhân viên phát video trên mạng WAN của công ty.
4. Phân đoạn mạng
Định hình lưu lượng kiểm soát luồng dữ liệu cho các ứng dụng riêng biệt. Điều này giúp phân chia băng thông mạng giữa các ứng dụng một cách tối ưu. Để cải thiện hiệu suất, nhà mạng có thể chọn ưu tiên một số ứng dụng quan trọng.
VI. Tổng kết
Bài viết trên đã thể hiện những gì Terus muốn gửi đến bạn về mạng WAN. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
Đọc thêm:
Comments