Khi một công ty nắm quyền kiểm soát một thực thể kinh doanh ở một quốc gia khác, nó được gọi là đầu tư trực tiếp. Với hình thức đầu tư này, các công ty nước ngoài có thể trực tiếp tham gia vào hoạt động hàng ngày của một công ty hoặc doanh nghiệp đặt tại một quốc gia khác.
Vì vậy, ngoài vấn đề tài chính, họ còn phải có những kiến thức, kỹ năng cần thiết để tham gia phát triển doanh nghiệp. Và FDI Là Gì? Đặc điểm và điều kiện trở thành doanh nghiệp FDI là gì? Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. FDI là gì?
FDI là viết tắt của “Foreign Direct Investment”, hay còn gọi là “Đầu tư trực tiếp nước ngoài”. FDI đề cập đến việc một tổ chức hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực khác vào một quốc gia khác. Điều quan trọng là FDI cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào quản lý và hoạt động của doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia đích mà họ đầu tư.
Các hình thức FDI thường bao gồm:
Mua cổ phần hoặc cổ phiếu: Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc cổ phiếu của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành một cổ đông của công ty đó.
Mua tài sản: Nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản của một doanh nghiệp tại quốc gia đích, chẳng hạn như máy móc, nhà xưởng hoặc tài sản khác.
Thành lập công ty con hoặc chi nhánh: Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một công ty con hoặc chi nhánh ở quốc gia đích để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Hợp tác kinh doanh: Nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong quốc gia đích hình thành một liên doanh hoặc hợp tác để cùng thực hiện dự án kinh doanh.
FDI có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Đối với quốc gia đón nhận, nó có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, cung cấp nguồn vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và kiến thức. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, FDI có thể mang lại lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở quốc gia đích và mở rộng sự hiện diện toàn cầu.
Quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được thực hiện dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tiềm năng lợi nhuận, rủi ro, môi trường kinh doanh và chính trị của quốc gia đích. Đầu tư trực tiếp nước ngoài là một phần quan trọng trong quan hệ kinh tế quốc tế và thường được các chính phủ và tổ chức quốc tế kiểm soát và thúc đẩy.
II. Đặc điểm của FDI là gì?
Khi đã nắm được khái niệm của FDI, hãy cùng Terus tìm hiểu sâu hơn về những đặc điểm của FDI ở phần sau đây.
1. Lợi nhuận
Lợi nhuận là mục đích chính của đầu tư trực tiếp, dù đầu tư như thế nào thì lợi nhuận vẫn là mối quan tâm chính của nhà đầu tư trong các vấn đề liên quan.
2. Cơ sở tính lợi nhuận
Cơ sở tính lợi nhuận đầu tư trực tiếp dựa trên kết quả kinh doanh của công ty. Việc một công ty có phát triển, tăng trưởng và thành công sau khi nhận được đầu tư hay không sẽ quyết định hiệu quả của FDI.
3. Sự tham gia của nhà đầu tư
Không phải tất cả các dự án FDI đều giống nhau về sự tham gia của nhà đầu tư. Để tham gia quản lý công ty được đầu tư, nhà đầu tư phải có vốn tối thiểu, tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia. Đồng thời, sự thỏa thuận giữa các bên quyết định nhà đầu tư can thiệp vào hoạt động của doanh nghiệp một cách hời hợt hay sâu sắc.
III. Doanh nghiệp FDI là gì?
Theo khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020, Pháp luật nước ta quy định chung về các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như sau:
“Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Doanh nghiệp FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 được coi là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.”
Hai loại hình doanh nghiệp FDI chính:
Công ty 100% nước ngoài.
Các công ty như liên doanh với nhà đầu tư nước ngoài là đơn vị trong nước.
Các công ty FDI đặt mục tiêu mở rộng thị trường, khai thác cơ hội kinh doanh ở các quốc gia mới, tăng cường sự hiện diện toàn cầu và tạo ra lợi nhuận. Đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể đóng góp vào sự phát triển và tăng trưởng kinh tế của nước tiếp nhận bằng cách tạo việc làm, tăng đầu tư công nghệ và hành chính, thúc đẩy thuế và xuất khẩu.
IV. Đặc điểm của doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) tại Việt Nam được thành lập theo Luật Đầu tư 2020, với những đặc điểm chính sau:
1. Hình thức đầu tư
Công ty được thành lập 100% vốn nước ngoài.
Công ty nước ngoài có công ty con tại Việt Nam.
Công ty/tổ chức hợp tác đầu tư theo hợp đồng BCC.
Như vậy, BCC là một loại hợp đồng pháp lý giữa các nhà đầu tư nhằm mục đích hợp tác kinh doanh, chia sẻ lợi ích và chia sẻ lợi ích sản phẩm, theo pháp luật, hình thức này không yêu cầu thành lập doanh nhân/tổ chức kinh tế.
2. Hình thức
Doanh nghiệp FDI khá đa dạng, có thể theo quy mô kỳ vọng của mỗi tổ chức. Chẳng hạn như công ty TNHH một thành viên, 2 thành viên, Công ty Cổ phần, Công ty hợp danh.
3. Quyền và nghĩa vụ
Bắt buộc phải tuân theo pháp luật Việt Nam, được hưởng nhiều chính sách ưu đãi dành riêng cho các doanh nghiệp FDI.
4. Mục tiêu
Với mục đích hợp tác, phát triển lâu dài, đồng thời mở rộng thị trường kinh doanh đa quốc gia để mang lại lợi nhuận như kỳ vọng, các doanh nghiệp FDI hợp tác với tổ chức kinh tế tại Việt Nam.
V. Điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI
Tiếp theo, Terus sẽ cung cấp cho bạn những điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI:
1. Thành lập/ có vốn góp sở hữu bởi nhà đầu tư nước ngoài
Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo quy định của Pháp luật nước ngoài, thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Theo đó, doanh nghiệp FDI phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài đứng ra thành lập hoặc góp vốn.
2. Kinh doanh ngành, nghề không bị cấm
Theo quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được kinh doanh các ngành nghề bị cấm, bao gồm:
Các chất ma túy
Hóa chất, khoáng vật
Mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên
Kinh doanh mại dâm
Mua bán người, xác, mô, bộ phận trên cơ thể người
Các hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên cơ thể con người
Pháo nổ
Dịch vụ đòi nợ thuê
3. Sở hữu giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Theo Điểm c khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập một tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có các dự án đầu tư và thực hiện các thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ khởi nghiệp sáng tạo, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Theo khoản 1, 2 Điều 39 Luật Đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định thẩm quyền như sau:
Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.
Trong trường hợp đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.
4. Thành lập doanh nghiệp
Khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, các cá nhân, tổ chức sẽ chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp rồi nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh, thuộc Sở Kế hoạch & Đầu tư nơi mà doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Sau khi đã hoàn thành được các bước này, về cơ bản doanh nghiệp đó đã được coi là doanh nghiệp FDI và được hưởng các ưu đãi theo Quy định của Pháp luật.
Nhìn chung, điều kiện quan trọng nhất để trở thành doanh nghiệp FDI là được thành lập, góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời được cấp Giấy chứng nhận đầu tư.
VI. Các loại hình đầu tư nước ngoài FDI
Có nhiều loại hình đầu tư nước ngoài FDI khác nhau, được phân loại dựa trên các tiêu chí mà Terus đã liệt kê ở dưới đây:
1. Theo chiều ngang (Horizontal FDI)
FDI theo chiều ngang – Horizontal FDI là hình thức đầu tư phổ biến nhất. Đối với hình thức này, nhà đầu tư góp vốn vào một công ty nước ngoài hoạt động trong cùng ngành, lĩnh vực với công ty do nhà đầu tư trực tiếp sở hữu và điều hành. Thời điểm này, hai công ty cùng nhau sản xuất và bán các sản phẩm tương tự nhau và hỗ trợ nhau phát triển.
Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại di động của Trung Quốc đầu tư vào một công ty khác. Sản xuất điện thoại di động ở Việt Nam là đầu tư trực tiếp theo chiều ngang, ví dụ một công ty Trung Quốc đầu tư sản xuất và cung cấp sản phẩm tương tự cho Trung Quốc. Bằng cách đầu tư vào Việt Nam, các công ty Trung Quốc có thể tận dụng thị trường tiềm năng của Việt Nam và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
2. Theo chiều dọc (Vertical FDI)
Khác với FDI chiều ngang, FDI chiều dọc – Vertical FDI là một hình thức đầu tư chuỗi cung ứng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, các ngành nghề. Trong loại hình FDI này, các công ty đầu tư một phần hoặc toàn bộ vào sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản phẩm của mình.
Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam, sản xuất và lắp ráp ô tô là khoản đầu tư trực tiếp theo chiều dọc, bởi vì công ty Nhật Bản đầu tư một phần hoặc toàn bộ vào việc sản xuất sản phẩm và nguyên liệu thô khi giao hàng. Bằng cách đầu tư vào sản xuất và cung cấp nguyên liệu thô, các công ty Nhật Bản có thể kiểm soát chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
3. FDI tập trung
Bên cạnh FDI chiều ngang, chiều dọc còn có FDI tập trung, dạng này là đầu tư vào nhiều tổ chức, công ty khác nhau từ cùng một doanh nghiệp, thuộc nhiều ngành hoàn toàn khác nhau. Điều này tạo ra FDI chùm và vốn FDI không liên kết trực tiếp với các nhà đầu tư.
VII. Cách phân loại vốn đầu tư FDI
1. Dự án và Liên doanh (Project vs Joint Venture)
Dự án FDI: Trong dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một dự án kinh doanh cụ thể, thường có toàn quyền sở hữu dự án. Họ kiểm soát toàn bộ quá trình quản lý và vận hành dự án.
Liên doanh FDI: Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với đối tác trong nước để thành lập công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án. Một liên doanh có thể là một liên doanh bình đẳng hoặc không bình đẳng.
2. Ngành Công Nghiệp (Industry)
Việc phân loại FDI theo ngành giúp xác định mức độ tập trung đầu tư vào một số lĩnh vực nhất định và điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế, tạo việc làm cũng như cung cấp dịch vụ và sản phẩm cho thị trường trong nước, từ đó đưa ra các quyết định chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế.
Công nghiệp sản xuất: đầu tư trực tiếp vào sản xuất, chẳng hạn như đầu tư vào hàng hóa như ô tô, điện tử, thiết bị điện và sản phẩm chế biến thực phẩm, giúp tạo việc làm và thúc đẩy phát triển công nghệ.
Dịch vụ tài chính: FDI vào lĩnh vực dịch vụ tài chính bao gồm đầu tư vào ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các dịch vụ tài chính khác giúp cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính và ngân hàng cho người dân và doanh nghiệp của đất nước.
Năng lượng: Đầu tư trực tiếp vào ngành Năng lượng có thể bao gồm đầu tư vào các lĩnh vực năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, mà còn trong các nguồn năng lượng truyền thống như dầu, khí đốt và năng lượng hạt nhân.
Sức khỏe: FDI đầu tư trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như xây dựng bệnh viện, phát triển thuốc, sản xuất thiết bị y tế và chăm sóc sức khỏe.
Công nghệ: FDI có thể được đầu tư vào các công ty công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và các dự án liên quan đến công nghệ nói chung.
3. Xuất Xứ (Source Country)
Phân loại FDI theo nguồn gốc của nhà đầu tư nước ngoài có thể giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của một số quốc gia và khu vực trên thị trường đầu tư toàn cầu. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về sự đa dạng của nguồn vốn và phương pháp đầu tư ở các quốc gia khác nhau và những điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế và chính trị của nước sở tại.
4. Mục tiêu Địa lý (Destination)
Phân loại FDI theo khu vực địa lý hoặc quốc gia giúp theo dõi và đánh giá sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài tại một số thị trường và khu vực kinh tế nhất định. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về đầu tư vào các khu vực địa lý cụ thể dựa trên các yếu tố như tiềm năng tăng trưởng, ưu đãi thuế và môi trường kinh doanh.
5. Hình thức Đầu tư (Form of Investment)
Phân loại FDI dựa trên hình thức đầu tư giúp hiểu rõ hơn cách mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường của quốc gia đích và cách họ quản lý hoạt động kinh doanh tại đó. Mỗi hình thức có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu đầu tư và điều kiện cụ thể.
Mua Cổ phần (Equity Investment): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành cổ đông của công ty đó. Họ có quyền tham gia vào quản lý và quyết định kinh doanh của công ty.
Xây dựng Công ty con (Wholly Owned Subsidiary): Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một công ty con hoàn toàn mới tại quốc gia đích. Công ty con này hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và họ kiểm soát toàn bộ hoạt động của nó.
Liên Doanh (Joint Venture): Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài và một đối tác trong nước hợp tác để thành lập một công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án kinh doanh. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng (cả hai bên đóng góp bằng nhau) hoặc không bình đẳng (một bên đóng góp hơn).
Mua Sáng chế Công nghệ (Technology Licensing): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài mua quyền sử dụng công nghệ, sáng chế hoặc thương hiệu từ một công ty trong nước đích mà họ không cần tạo ra công ty con hay liên doanh.
Hợp Tác Kinh Doanh (Business Cooperation): Là hình thức hợp tác mà nhà đầu tư nước ngoài và các đối tác trong nước hợp tác trong việc thực hiện dự án kinh doanh cụ thể mà không tạo ra một công ty con mới hoặc liên doanh.
6. Mục tiêu Đầu tư (Investment Objective)
FDI có thể được phân loại dựa trên mục tiêu đầu tư cụ thể hoặc lý do mà nhà đầu tư nước ngoài quyết định đầu tư vào một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ như mục tiêu để mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lao động giá rẻ, hay truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn.
Mở rộng Thị trường (Market Expansion): Một trong những lý do phổ biến cho FDI là để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới. Nhà đầu tư nước ngoài có thể thấy tiềm năng tăng trưởng ở quốc gia đích và muốn tận dụng cơ hội thị trường mới.
Tận dụng nguồn Lao động giá rẻ (Labor Cost Advantage): FDI có thể được thực hiện để tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở quốc gia đích, khi những quốc gia này có mức lương thấp hơn so với quốc gia nguồn gốc của nhà đầu tư.
Truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn (Access to Large Consumer Market): Một số nhà đầu tư nước ngoài có mục tiêu đầu tư vào quốc gia đích để tham gia mở rộng quy mô vào thị trường tiêu dùng lớn, tiềm năng như quốc gia đó dân số đông hoặc có sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu dùng.
Cải thiện hiệu quả sản xuất (Production Efficiency Improvement): FDI có thể được thực hiện để cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới hoặc quy trình sản xuất tốt hơn.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt (Access to Infrastructure): Một số FDI có mục tiêu truy cập vào cơ sở hạ tầng tốt tại quốc gia đích, chẳng hạn như cảng biển, đường sắt hay mạng lưới giao thông.
Tạo việc làm (Job Creation): FDI thường tạo ra cơ hội việc làm trong quốc gia đích, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và giảm mức thất nghiệp.
7. Quy mô Đầu tư (Investment Scale)
Phân loại FDI theo quy mô giúp các nhà quản lý, chính phủ và các cơ quan liên quan có cái nhìn tổng quan về cách mà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và phát triển của quốc gia đón nhận, giúp đánh giá sự quan trọng của mỗi dự án FDI đối với quốc gia và cộng đồng.
Dự án nhỏ và trung bình (Small and Medium-sized Projects): Đây là những dự án FDI có quy mô tương đối nhỏ, thường có mức đầu tư từ vài triệu đến vài chục triệu đô la. Thường tập trung vào các lĩnh vực như dịch vụ, chế biến thực phẩm và sản xuất hàng hóa cơ bản.
Dự án lớn (Large Projects):Dự án FDI lớn thường có giá trị từ vài chục triệu đô la trở lên. Các dự án như xây dựng nhà máy lớn, cơ sở hạ tầng quy mô lớn, hay việc đầu tư vào các ngành công nghiệp chính.
Dự án cực lớn (Mega Projects): Những dự án FDI với giá trị cực kỳ lớn với mức đầu tư khoảng hàng tỷ đô la hoặc thậm chí hàng chục tỷ đô la. Những dự án này thường liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng lớn như các công trình đường sắt, cảng biển hoặc dự án năng lượng lớn.
Siêu dự án (Super Mega Projects): Là những dự án FDI cực kỳ lớn, có giá trị hàng chục tỷ đô la và có thể lên đến hàng trăm tỷ đô la, thường là các dự án hạ tầng quốc gia hoặc quốc tế quy mô siêu lớn như việc xây dựng một hệ thống đường cao tốc liên quốc gia hoặc dự án hạ tầng khu vực.
Phân loại FDI giúp các nhà quản lý, chính phủ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về nguồn và tính chất của các dự án đầu tư nước ngoài, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách liên quan đến phát triển kinh tế và quản lý đầu tư.
VIII. Vai trò của FDI trong việc phát triển kinh tế
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của một quốc gia. FDI mang lại nguồn vốn đầu tư, công nghệ, kỹ thuật tiên tiến, góp phần nâng cao năng lực sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
1. Phát triển kinh tế
Nguồn vốn FDI giúp tăng vốn đầu tư, cải tiến công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu. Từ đó góp phần vào quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia. Đầu tư trực tiếp nước ngoài còn giúp mở rộng phạm vi hoạt động của các công ty trong nước và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
2. Kinh doanh dễ dàng hơn
Mỗi quốc gia có thuế nhập khẩu khác nhau, khiến việc kinh doanh gặp khó khăn. Với FDI, các khía cạnh của thương mại quốc tế có thể trở nên dễ dàng hơn nhiều vì nhiều lĩnh vực của nền kinh tế cần có sự hiện diện của các nhà sản xuất quốc tế để đảm bảo đạt được mục tiêu của họ.
3. Tạo việc làm cho người dân
Các công ty FDI thường hoạt động trên quy mô lớn. và nhu cầu sử dụng lao động cho sản xuất, kinh doanh. Khi các công ty FDI đầu tư vào một quốc gia mới, họ phải xây dựng và trang bị nhà máy, văn phòng, nhà kho và cơ sở hạ tầng khác. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu về lao động để thực hiện các công việc này.
Đồng thời, khi thu nhập tăng lên, sức mua của người dân địa phương cũng tăng theo, giúp thúc đẩy tổng thể mục tiêu kinh tế của một quốc gia.
4. Tạo ra nguồn thuế trực tiếp
FDI thường phải trả thuế trực tiếp cho chính phủ, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác. Các nguồn thuế này đóng góp vào nguồn thuế của quốc gia nhận đầu tư.
5. Phát triển nguồn nhân lực
Doanh nghiệp FDI thường đưa vào quốc gia nhận đầu tư các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó giúp cải thiện năng lực sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo ra cơ hội cho người lao động trong nước học hỏi và tiếp cận với các công nghệ, phương pháp quản lý mới, từ đó giúp phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ.
6. Chuyển giao tài nguyên
Thông qua quá trình đầu tư, các doanh nghiệp FDI có thể chuyển giao các công nghệ, kỹ thuật, quy trình sản xuất và các tài nguyên khác từ quốc gia đầu tư sang quốc gia thu hút đầu tư.
Điều này có thể giúp các quốc gia nhận đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông qua quá trình chuyển giao tài nguyên, các quốc gia nhận đầu tư có thể học hỏi và áp dụng các công nghệ, phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường hiệu suất công việc.
7. Tăng thu nhập của một quốc gia
Vai trò của FDI bao gồm việc gia tăng thu nhập của nước thu hút đầu tư. Với cơ hội việc làm nhiều hơn, mức lương cao hơn, thu nhập quốc gia tăng, điều này góp phần lớn vào việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
IX. Phân biệt giữa hình thức đầu tư FDI và FPI
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư vốn cổ phần nước ngoài (FPI) đều là các hình thức đầu tư quốc tế, nhưng chúng có những khác biệt đáng kể:
FDI: Đặc trưng bởi đầu tư dài hạn, thường liên quan đến việc mua hoặc xây dựng tài sản cố định và tham gia vào quản lý kinh doanh. Đầu tư trực tiếp nước ngoài thường có tác động lớn đến nền kinh tế địa phương như tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
FPI: Đây là hình thức đầu tư ngắn hạn chủ yếu là hình thức đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác dụng cụ FPI không liên quan đến việc kiểm soát doanh nghiệp và nhìn chung có ít tác động đến nền kinh tế thực hơn so với đầu tư trực tiếp.
X. Thách thức của FDI hiện nay
Đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường chính trị mới, xung đột vũ trang, tranh chấp nội bộ, xung đột về tư duy truyền thống…
Khi công ty đầu tư ra nước ngoài thì đầu tư trong nước bị lỗ. Điều này gây khó khăn cho việc tìm vốn để phát triển và giải quyết vấn đề việc làm trong nước, điều này có thể dẫn đến suy thoái.
Dòng vốn thay đổi liên tục khi có sự cạnh tranh giữa các công ty, đồng nghĩa với việc cán cân của nền kinh tế phải thay đổi tương ứng.
Tác động tích cực hay tiêu cực của đầu tư trực tiếp đều ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến môi trường sinh thái và đời sống con người. Đối với các nước nhỏ hơn hoặc đang phát triển, đầu tư trực tiếp có thể là một nguồn vốn đáng kể trong GDP. Chính vì vậy cần có chính sách đúng đắn, tích cực đàm phán, sẵn sàng hợp tác khi có cơ hội và đảm bảo mọi việc được thực hiện đúng pháp luật.
XI. Tổng kết
Bài viết là các thông tin về hơn FDI và đặc điểm, điều kiện trở thành doanh nghiệp FDI mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
Hi vọng bài viết có thể giúp ích được cho bạn, cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc về FDI
1. FDI là gì?
Như Terus đã đề cập, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài vào một quốc gia khác, nhằm mục đích kiếm lời. FDI có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như: thành lập doanh nghiệp mới, mua cổ phần, liên doanh, liên kết với doanh nghiệp trong nước,…
2. Ai có thể đầu tư FDI?
Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có quốc tịch nước ngoài đều có thể đầu tư FDI tại Việt Nam, trừ những trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.
3. Lợi ích của FDI là gì?
FDI mang lại nhiều lợi ích như:
Nguồn vốn đầu tư: FDI cung cấp nguồn vốn bổ sung cho đầu tư trong nước, giúp cho Việt Nam có thể thực hiện các dự án phát triển kinh tế – xã hội có quy mô lớn.
Công nghệ và kỹ thuật tiên tiến: FDI giúp chuyển giao công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển sang Việt Nam, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Tạo việc làm: FDI giúp tạo ra việc làm mới, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân.
Thúc đẩy xuất khẩu: FDI giúp các doanh nghiệp FDI tham gia vào hoạt động xuất khẩu, góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: FDI giúp các doanh nghiệp trong nước học hỏi kinh nghiệm quản lý, kinh doanh từ các doanh nghiệp FDI, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
4. Ngành nào được phép thu hút FDI?
Theo như Terus nghiên cứu, hầu hết các ngành, lĩnh vực đều được phép thu hút FDI tại Việt Nam, trừ một số ngành, lĩnh vực bị cấm theo quy định của pháp luật như: an ninh, quốc phòng, in ấn xuất bản,…
Đọc thêm:
Comments