top of page
Sphere on Spiral Stairs

Chúng tôi là Terus

CÔNG NGHỆ TERUS ® Với tôn chỉ là công nghệ thực tiễn, công nghệ ứng dụng, đã đang và sẽ tạo ra các sản phẩm thiết kế và tiếp thị trên nền tảng digital lấy người dùng làm trung tâm.

Mạng Máy Tính Là Gì? Các Loại Mạng Máy Tính Hiện Tại

andynguyen02012000

Mạng máy tính đã trở thành một phần cần thiết trong hầu hết các công ty hiện nay do tiến bộ công nghệ. Bạn có biết gì về mạng máy tính?

Bài viết này của Terus sẽ nói về mạng máy tính, lợi ích của nó và phân loại mạng máy tính theo nhiều tiêu chuẩn.

Mạng Máy Tính Là Gì? Các Loại Mạng Máy Tính Hiện Tại

I. Mạng máy tính là gì?

Mạng máy tính là một tập hợp các thiết bị máy tính được kết nối với nhau thông qua các phương tiện truyền thông như cáp, sóng radio hoặc vô tuyến. Mục tiêu của mạng là chia sẻ tài nguyên và dữ liệu. Trong đó, môi trường truyền dẫn và giao thức mạng là phương tiện truyền tải.

Internet

Mạng máy tính giúp các thiết bị giao tiếp, chia sẻ tài nguyên, truy cập dữ liệu từ xa và cung cấp các dịch vụ như email, truy cập internet và truyền tải file. Mạng LAN (Local Area Network), mạng WLAN (Wireless Local Area Network), mạng WAN (Wide Area Network) và mạng Internet là những loại mạng máy tính phổ biến nhất hiện nay.

II. Cách thức hoạt động của mạng máy tính như thế nào?

Mạng máy tính hoạt động bằng cách các thiết bị máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và truyền tải dữ liệu. Các thiết bị này có thể bao gồm máy tính, máy chủ, máy in, điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị lưu trữ.

Các thiết bị trong mạng được kết nối thông qua phương tiện truyền thông, chẳng hạn như cáp, sóng radio hoặc vô tuyến. Mỗi thiết bị được gán một địa chỉ IP riêng biệt, cho phép nó giao tiếp với các thiết bị trên mạng khác. Bạn đọc có thể xem thêm về địa chỉ IP trong bài viết này: Địa chỉ IP của bạn là gì?

Cách thức hoạt động của mạng máy tính

Mạng máy tính có thể truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị. Các giao thức này bao gồm TCP/IP (Giao thức điều khiển chuyển đổi/Giao thức Internet), UDP (Giao thức dữ liệu người dùng), HTTP (Giao thức chuyển đổi hypertext), FTP (Giao thức chuyển đổi file) và SMTP (Giao thức chuyển đổi đơn giản).

Các giao thức truyền tải thông tin như TCP hoặc UDP cho phép các máy tính trong mạng gửi và nhận thông tin với nhau. Các giao thức này cho phép quản lý tài nguyên, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và đồng bộ hóa truyền tải.

Máy chủ mạng cung cấp truy cập internet, truyền tải file và email cũng như lưu trữ dữ liệu. Thông qua các giao thức và phương tiện truyền thông được hỗ trợ, các thiết bị mạng khác có thể truy cập vào các dịch vụ này.

III. Các thành phần của mạng máy tính gồm gì?

Các thành phần của mạng máy tính

Thiết bị kết nối: Các thiết bị như cáp mạng, bộ khuếch đại tín hiệu, switch, router, cổng và các thiết bị khác được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng với nhau.

Thiết bị kết nối không dây: Đây là các thiết bị sử dụng không dây để kết nối các thiết bị không dây với mạng, chẳng hạn như điểm truy cập không dây (WAP), thiết bị định tuyến không dây (Router) và các thiết bị khác.

Thiết bị kết nối mạng: Đây là các thiết bị đầu cuối được kết nối với mạng, chẳng hạn như máy tính, máy tính xách tay, máy tính bảng và các thiết bị khác.

Phần mềm mạng: Các phần mềm được cài đặt trên các thiết bị kết nối mạng và được sử dụng để quản lý, kiểm soát hoặc hỗ trợ các chức năng liên quan đến mạng. Ví dụ: phần mềm hệ điều hành, phần mềm định tuyến, phần mềm máy chủ, phần mềm tường

Giao thức mạng bao gồm các giao thức truyền tải tập tin, định tuyến và các giao thức khác được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua mạng.

Tài nguyên mạng: Đây là các tài nguyên được chia sẻ trên mạng như máy in, file, phần mềm, dữ liệu, ổ đĩa, tài nguyên và các loại tài nguyên khác.

IV. Phân loại các loại mạng máy tính

Sau đây là thông tin về phân loại các loại mạng máy tính.

  1. Phân theo chức năng

  2. Phân loại theo kết nối

1. Phân theo chức năng

a. Mô hình mạng ngang hàng

Một loại mạng máy tính được gọi là mạng mô hình ngang hàng, trong đó các thiết bị được kết nối trực tiếp với nhau mà không cần sự can thiệp của một máy chủ trung tâm. Các thiết bị có thể hoạt động như máy chủ hoặc máy khách tùy theo tình huống trong một mạng P2P.

Mô hình mạng ngang hàng

Mạng P2P thường được sử dụng để chia sẻ tài nguyên hoặc tệp tin giữa các thiết bị trên mạng mà không cần thông qua máy chủ trung tâm.

Mạng P2P linh hoạt, độc lập, phân tán rộng rãi và phổ biến. Trong một mạng P2P, các thiết bị có thể chia sẻ tài nguyên với nhau, cho phép mạng nhận tài nguyên mà không phụ thuộc vào một máy chủ.

Điều này làm tăng khả năng phân tán và khả năng sử dụng mạng. Mạng P2P cũng có thể tiết kiệm tiền hơn vì chúng không cần sử dụng máy chủ trung tâm để cung cấp các dịch vụ.

Mạng P2P, tuy nhiên, cũng có những hạn chế. Không có máy chủ trung tâm khiến việc quản lý và kiểm soát mạng trở nên khó khăn hơn và có khả năng dẫn đến vấn đề về bảo mật. Ngoài ra, do tính phân tán của mạng, việc tìm kiếm và truy cập các tài nguyên trong mạng có thể trở nên khó khăn hơn.

b. Mô hình khách – chủ

Mạng mô hình khách-chủ, là một loại mạng máy tính trong đó một máy chủ trung tâm cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách.

Mô hình khách - chủ

Các máy khách kết nối với máy chủ để yêu cầu tài nguyên hoặc dịch vụ và sau đó nhận lại kết quả từ máy chủ. Các dịch vụ như chia sẻ tệp tin, in ấn, email, web hosting, cơ sở dữ liệu và ứng dụng nằm trong danh sách này.

Bởi vì tất cả tài nguyên và dịch vụ đều được lưu trữ và quản lý trên một máy chủ trung tâm, mạng mô hình khách-chủ giúp quản lý và kiểm soát mạng dễ dàng hơn. Máy chủ có thể kiểm soát việc truy cập vào các tài nguyên và dữ liệu trên mạng, điều này cũng cải thiện tính bảo mật của mạng.

Mạng mô hình khách-chủ, tuy nhiên, cũng có những hạn chế. Các dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ trung tâm, vì vậy nó có thể trở nên khó khăn hơn và đắt hơn để triển khai và duy trì. Ngoài ra, việc phụ thuộc vào máy chủ làm cho việc tấn công bởi các hacker hoặc virus trở nên dễ dàng hơn.

Tóm lại, các tổ chức lớn và doanh nghiệp thường sử dụng mạng mô hình khách-chủ vì nó cần nhiều kiểm soát và quản lý mạng, cũng như tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách và bảo mật mạng.

c. Mô hình trên nền website

Mạng mô hình trên nền web, còn được gọi là mạng trên nền web, là một loại mạng máy tính cho phép truy cập các dịch vụ và ứng dụng thông qua website. Một ứng dụng web được sử dụng để cung cấp tài nguyên và dịch vụ trong mạng này cho các máy khách và được lưu trữ trên các máy chủ.

Mô hình trên nền website

Một số ứng dụng web mô hình trên nền website bao gồm email, chia sẻ tài liệu, quản lý dự án, lưu trữ dữ liệu trực tuyến, chia sẻ video và hội thảo trực tuyến.

Mạng mô hình trên website mang lại cho người dùng sự linh hoạt và dễ sử dụng. Miễn là người dùng có kết nối internet và một trình duyệt web, họ có thể truy cập dịch vụ và tài nguyên từ bất kỳ địa điểm nào trên thế giới.

Ngoài ra, vì các dịch vụ và tài nguyên được quản lý trên máy chủ trung tâm, việc quản lý và bảo trì mạng trở nên dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, mạng mô hình trên website có những hạn chế. Người dùng sẽ gặp khó khăn khi truy cập các dịch vụ và tài nguyên nếu kết nối internet chậm hoặc không ổn định. Ngoài ra, tính bảo mật của mạng là một vấn đề quan trọng vì có thể đánh cắp dữ liệu và thông tin cá nhân của người dùng nếu một cuộc tấn công xảy ra trên một trang web.

2. Phân loại theo kết nối

a. Mạng LAN (mạng cục bộ)

Một mạng máy tính được gọi là mạng LAN (Local Area Network). Còn được gọi là mạng cục bộ, được thiết kế để kết nối các thiết bị trong một khu vực hẹp.

Mạng LAN

Chẳng hạn như một văn phòng, tòa nhà hoặc khu phố. Mạng LAN được thiết kế để cho phép các thiết bị trong khu vực chia sẻ tài nguyên và dữ liệu.

  • Phạm vi: Mạng LAN được giới hạn trong một khu vực nhỏ, như một văn phòng hoặc một tòa nhà.

  • Các thiết bị kết nối: Mạng LAN bao gồm các thiết bị như: máy tính, máy in, điện thoại, máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu, và các thiết bị mạng khác được kết nối với nhau bằng cáp hoặc kết nối không dây.

  • Topology: Mạng LAN có nhiều loại topology như: Bus, Star, Ring, Mesh, Hybrid.

  • Các giao thức và tiêu chuẩn: Mạng LAN sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn như Ethernet, Wi-Fi, TCP/IP, và IEEE 802 để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng.

b. Mạng WAN (mạng diện rộng)

Mạng diện rộng, còn được gọi là WAN, là một mạng máy tính trải dài trên một khu vực lớn hơn so với mạng LAN. Bao gồm các khu vực khác nhau, chẳng hạn như thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu.

Mạng WAN

Mục đích của mạng WAN là kết nối các mạng LAN khác nhau với nhau để tạo thành một mạng lớn hơn, cho phép chia sẻ dữ liệu và tài nguyên giữa nhiều nơi.

  • Phạm vi: Mạng WAN trải dài trên các khu vực địa lý khác nhau. Bao gồm thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu.

  • Các thiết bị kết nối: Mạng WAN kết nối các mạng LAN khác nhau với nhau thông qua các thiết bị như đường truyền cáp quang, điện thoại, modem, router, switch, firewall và các thiết bị mạng khác.

  • Topology: Mạng WAN có thể có nhiều loại topology, bao gồm: Mesh, Star hoặc Hybrid.

  • Các giao thức và tiêu chuẩn: Mạng WAN sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn như Frame Relay, ATM (Asynchronous Transfer Mode), MPLS (Multiprotocol Label Switching), TCP/IP và các giao thức định tuyến để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp giữa các mạng LAN khác nhau.

c. Mạng MAN

Mạng MAN, còn được gọi là mạng khu vực đô thị, là một mạng máy tính giới hạn trong một khu vực đô thị. Mạng MAN lớn hơn mạng LAN nhưng nhỏ hơn mạng WAN.

Mạng MAN

Mạng MAN sử dụng các thiết bị mạng như bộ khuếch đại tín hiệu, switch và router để kết nối nhiều mạng LAN khác nhau tại các địa điểm khác nhau trong một khu vực cụ thể.

  • Phạm vi: Mạng MAN được thiết kế để phục vụ cho các địa điểm trong khu vực đô thị hoặc vùng đô thị. Bao gồm một số quận hoặc thành phố.

  • Tốc độ truyền tải: Mạng MAN có tốc độ truyền tải dữ liệu lớn hơn so với mạng LAN nhưng nhỏ hơn so với mạng WAN.

  • Các thiết bị kết nối: Mạng MAN kết nối nhiều mạng LAN khác nhau thông qua các thiết bị như: router, switch và bộ khuếch đại tín hiệu.

  • Các giao thức và tiêu chuẩn: Mạng MAN sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn như FDDI (Fiber Distributed Data Interface), ATM (Asynchronous Transfer Mode) và Ethernet để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp giữa các mạng LAN khác nhau.

d. Mạng Intranet

Một mạng máy tính nội bộ được gọi là mạng intranet được sử dụng bởi một tổ chức, doanh nghiệp hoặc tổ chức giáo dục để chia sẻ tài nguyên và thông tin giữa các thành viên của mạng. Thông thường, Intranet hỗ trợ các ứng dụng web và các dịch vụ mạng khác bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn và giao thức của Internet.

  • Phạm vi: Mạng máy tính Intranet được thiết kế để phục vụ cho một tổ chức, doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức giáo dục cụ thể.

  • Bảo mật: Mạng máy tính Intranet thường được bảo mật bởi các phương tiện bảo mật như mật khẩu, mã hóa dữ liệu và các giải pháp an ninh khác để đảm bảo rằng chỉ những người được phép có thể truy cập vào thông tin trong mạng.

  • Các ứng dụng web: Mạng máy tính Intranet thường được xây dựng trên cơ sở các ứng dụng web để cung cấp các dịch vụ mạng như email, lịch trình, hệ thống quản lý tài liệu và các ứng dụng khác.

  • Các tài nguyên chia sẻ: Mạng máy tính Intranet được sử dụng để chia sẻ tài nguyên giữa các thành viên bên trong mạng, bao gồm các tài liệu, thông tin, dữ liệu và ứng dụng.

e. Mạng máy tính SAN (Storage Area Network)

Một loại mạng máy tính được gọi là SAN được thiết kế để kết nối các thiết bị lưu trữ dữ liệu. Chẳng hạn như băng thông, ổ đĩa cứng hoặc lưu trữ dữ liệu đám mây, với các máy chủ và hệ thống lưu trữ khác.

Mục tiêu chính của mạng SAN là nâng cao khả năng lưu trữ, chia sẻ và quản lý dữ liệu trong môi trường có nhiều người dùng và máy chủ.

Một mạng SAN bao gồm các thành phần chính như:

  • Switch SAN: Thiết bị chuyển mạch để kết nối các thiết bị lưu trữ với nhau.

  • Host Bus Adapter (HBA): Thiết bị này cho phép các máy chủ kết nối với mạng SAN thông qua các cổng kết nối của HBA.

  • Storage Array: Thiết bị lưu trữ dữ liệu được kết nối với mạng SAN.

  • Cable: Dùng để kết nối các thiết bị trên mạng SAN với nhau.

Mạng SAN cung cấp các ưu điểm sau đối với các hệ thống lưu trữ thông thường:

  • Tốc độ truyền dữ liệu cao.

  • Khả năng mở rộng linh hoạt.

  • Khả năng quản lý và chia sẻ dữ liệu dễ dàng.

  • Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ.

V. Lợi ích của mạng máy tính là gì?

Lợi ích của mạng máy tính

Chia sẻ tài nguyên: Mạng máy tính cho phép chia sẻ bộ nhớ, ổ đĩa, máy in, dịch vụ internet, ứng dụng và nhiều loại tài nguyên khác. Điều này giúp tối ưu hóa tài nguyên và giảm chi phí cho từng máy tính trong hệ thống.

Truyền tải dữ liệu nhanh chóng: Mạng máy tính cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc. Các máy tính trong hệ thống có thể chia sẻ và truyền tải file một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy: Bằng cách cung cấp khả năng sao lưu và phục hồi, mạng máy tính cung cấp cho hệ thống tính sẵn sàng và độ tin cậy bằng cách bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng và đảm bảo khả năng hoạt động.

Tăng khả năng linh hoạt: Mạng máy tính cho phép di chuyển các máy tính trong hệ thống một cách dễ dàng mà không ảnh hưởng đến tính năng hoạt động của hệ thống. Điều này làm cho việc mở rộng và nâng cấp hệ thống trở nên dễ dàng hơn.

Tiết kiệm chi phí: Các máy tính được kết nối với nhau có thể chia sẻ tài nguyên và sử dụng tối đa chúng. Điều này làm tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống và giảm chi phí cho các tài nguyên đó.

VI. Tổng kết

Bài viết là tất cả những gì Terus muốn gửi đến bạn về Mạng máy tính. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.

Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!

Theo dõi Terus tại:


Đọc thêm:

0 views

Recent Posts

See All

Comentários


Thanks for submitting!

Contact Us

Thanks for submitting!

Terus.jpg

©2021 Terus Blog. All rights reserved. Vietyouth.vn

bottom of page