Mọi khía cạnh của cuộc sống và công việc đều có mục tiêu. Mục tiêu cho chúng ta phương hướng, động lực và trọng tâm để đạt được mục tiêu của chúng ta.
Chúng ta sẽ hiệu quả hơn đáng kể khi áp dụng các mục tiêu SMART, những mục tiêu cụ thể, có thể đo lường, thực tế và có thời hạn.
I. SMART là gì?
Mục tiêu SMART là nguyên tắc để xây dựng mục tiêu dựa trên năm thành phần: Specific (Tính cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả năng thực hiện), Realistic (Tính thực tế) và Time-bound.
Mục tiêu SMART bao gồm năm khía cạnh, cho phép chúng ta tập trung và đánh giá lại các mục tiêu khi cần. Nguyên tắc này có thể hữu ích cho bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào đang tìm kiếm kinh nghiệm trong quản lý dự án.
II. Các yếu tố tạo nên SMART
S: Specific – Tính cụ thể
M: Measurable – Đo lường
A: Achievable – Khả năng thực hiện
R: Realistic – Tính thực tế
T: Time bound – Khung thời gian
1. S: Specific – Tính cụ thể
Mục tiêu càng cụ thể càng cho chúng ta biết được chính xác những gì cần theo đuổi để đạt được mục tiêu đó. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, khi mục tiêu càng rõ ràng, tính khả thi của mục tiêu đó càng cao.
Ví dụ: Một cá nhân đặt mục tiêu đọc 48 cuốn sách mỗi năm, nhưng mục tiêu đó vẫn là một mục tiêu chung chung. Một mục tiêu cụ thể hơn là đọc một tuần một cuốn sách và một tháng đọc bốn cuốn đọc 2 tiếng mỗi ngày mỗi ngày 100 trang thể loại Kinh tế tại nhà.
Khi bạn hình dung rõ ràng các mục tiêu của mình, thì sẽ dễ dàng hơn để xác định những gì bạn cần làm để đạt được mục tiêu đó.
2. M: Measurable – Đo lường
Measurable có nghĩa là có thể đo lường được, nguyên tắc này liên quan tới những con số. Một mục tiêu có thể cân đo đong đếm chắc chắn là một mục tiêu đã được chuẩn bị kỹ lưỡng để lên kế hoạch hoàn thành. Những con số mà chúng ta đặt ra cho mục tiêu giống như một bàn đạp tinh thần vững chắc, chúng thúc đẩy và truyền động lực để thực hiện.
Ví dụ: Một cá nhân đặt mục tiêu đọc 48 cuốn sách sau khi đọc xong mỗi cuốn sách sẽ rút kết 15 trang và cứ mỗi lần qua quyển sách mới sẽ liên kết quyển sách cũ lại thêm 5 trang theo đúng chủ đề.
Do đó, thay vì sử dụng một cụm từ không rõ ràng, hãy đưa ra một con số cụ thể cho thấy động lực đạt được.
3. A: Achievable – Khả năng thực hiện
Tính khả thi là tính khả thi, nghĩa là mục tiêu đó phải có thể thực hiện được, không xa rời và không thực tế. Sẽ rất dễ khiến chúng ta bỏ cuộc nếu chúng ta không hiểu được khả năng của bản thân trước khi đưa ra một mục tiêu.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng ta chỉ nên đặt những mục tiêu đơn giản và tránh những thử thách. Điều này có thể dẫn đến cảm giác không có gì thách thức để muốn chinh phục. Thay vào đó, hãy cố gắng tìm được sự cân bằng giữa việc đặt những mục tiêu khả thi mà vẫn đòi hỏi những thử thách và khuyến khích chúng ta khám phá tiềm năng tối đa của mình.
Ví dụ: Một người đặt mục tiêu đọc hết 1 cuốn sách Kinh tế mỗi ngày, đây là một mục tiêu hoàn toàn không khả thi. Nếu đặt ra mục tiêu xa vời như vậy, người đó chỉ suốt ngày cầm sách đọc cho xong 1 cuốn, nhồi nhét kiến thức không hiệu quả và đồng thời sẽ khó có thời gian để làm việc gì khác. Việc này chắc chắn không thể kéo dài và khiến người đó dễ dàng bỏ cuộc.
4. R: Realistic – Tính thực tế
Mục tiêu không có tính thực tế sẽ khó thực hiện được. Không thể làm việc nếu một người không có đủ sức khỏe, thời gian, không gian sinh hoạt, phương tiện hỗ trợ. Do đó, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng thực tế cho phép đạt được mục tiêu.
Cũng là ví dụ một người đặt mục tiêu đọc 1 cuốn sách Kinh tế mỗi ngày. Tuy nhiên nếu người đó đi làm văn phòng 1 ngày 8 tiếng, thêm thời gian dùng để sinh hoạt, ăn uống thì chắc chắn việc đọc được 1 cuốn sách mỗi ngày là hoàn toàn không thể thực hiện được
5. T: Time bound – Khung thời gian
Đặt mục tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể giúp chúng ta được khuyến khích đạt được chúng. Trong suốt quá trình thực hiện, chúng ta có thể theo dõi tình trạng của hành trình và kịp thời điều chỉnh nếu nó không theo kế hoạch.
III. Lợi ích của mô hình của SMART
Trong phần này tôi sẽ cung cấp các thông tin về các lợi ích của mục tiêu SMART.
Tăng tính rõ ràng và tập trung
Nâng cao động lực
Cải thiện hiệu quả làm việc
Dễ dàng đánh giá tiến độ
Cải thiện khả năng giao tiếp
Tăng tính tự tin
1. Tăng tính rõ ràng và tập trung
Mô hình SMART giúp bạn xác định mục tiêu một cách cụ thể, rõ ràng, tránh tình trạng mơ hồ, chung chung. Điều này giúp bạn tập trung vào những việc cần làm để đạt được mục tiêu.
2. Nâng cao động lực
Khi mục tiêu được đặt ra một cách cụ thể, đo lường được và có thời hạn, bạn sẽ cảm thấy có động lực hơn để đạt được nó. Bạn sẽ có cảm giác kiểm soát và chủ động hơn trong công việc của mình.
3. Cải thiện hiệu quả làm việc
Mô hình SMART giúp bạn ưu tiên các nhiệm vụ và tập trung vào những việc quan trọng nhất để đạt được mục tiêu. Điều này giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tránh lãng phí thời gian.
4. Dễ dàng đánh giá tiến độ
Với các mục tiêu được đo lường, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả công việc của mình. Điều này giúp bạn kịp thời điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.
5. Cải thiện khả năng giao tiếp
Khi bạn có những mục tiêu SMART, bạn có thể dễ dàng chia sẻ chúng với đồng nghiệp, cấp trên hoặc khách hàng. Điều này giúp mọi người hiểu rõ hơn về mục tiêu của bạn và cùng nhau làm việc hiệu quả.
6. Tăng tính tự tin
Khi bạn đạt được các mục tiêu mà mình đã đặt ra, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn vào bản thân và khả năng của mình.
IV. Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART
Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART bám vào 5 thành phần Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound:
Định hình ý định
Viết mục tiêu ra giấy
Xây dựng một chiến lược chi tiết để đạt được mục tiêu SMART
Một số mục tiêu SMART
Một ví dụ về việc áp dụng mục tiêu SMART trong kinh doanh
1. Định hình ý định
Hãy tiến hành định hình mục tiêu cho mình dựa vào những tiêu chí đã phân tích ở trên. Phải bám sát vào 5 thành phần S, M, A, R, T để có một mục tiêu thực tế, khả thi.
2. Viết mục tiêu ra giấy
Viết mục tiêu của bạn ra giấy rồi dán chúng ở bất cứ nơi nào dễ nhìn nhất. Cách làm này khiến chúng ta nhớ lại và thúc đẩy chúng ta đạt được mục tiêu và hãy nhớ về quy tắc
”Viết những gì mình nghĩ, Làm những việc mình viết”.
3. Xây dựng một chiến lược chi tiết để đạt được mục tiêu SMART
Lưu ý là cần kiểm tra ý định liên tục để biết mình đang ở đâu trong hành trình thực hiện mục tiêu, đã đạt được bao nhiêu phần trăm kế hoạch và bao lâu nữa thì mục tiêu được đề ra.
Để kế hoạch diễn ra theo đúng tiến độ và hoàn thành mục tiêu trong thời gian đã đặt ra, phân chia đầu mục các việc cần làm theo thứ tự ưu tiên, tập trung vào những việc quan trọng cần thực hiện trước, và những việc đang bị chậm tiến độ cần thực hiện ngay.
4. Một số mục tiêu SMART
Bằng cách sử dụng nguyên tắc đặt mục tiêu SMART trong marketing, một công ty có thể nâng cao thứ hạng từ khóa của trang web trên trang tìm kiếm Google:
a. S – Cụ thể:
Sử dụng từ khóa “Mục tiêu SMART” để tăng thứ hạng bài viết trên công cụ tìm kiếm. Phân tích, lập kế hoạch và viết bài chuẩn SEO trước tiên. Sau đó, đăng bài viết và tối ưu hóa nội dung, hình ảnh, đường link và các thành phần khác.
b. M – Đo lường được:
Từ khóa đó nằm trong vị trí thứ ba của trang 1 trên trang tìm kiếm trong ba đến bốn tuần.
c. A – Có thể đạt được (tính khả thi):
Mục tiêu có thể đạt được bằng cách sử dụng khả năng tối ưu của website của bộ phận SEO hiện tại, nắm bắt được ý định tìm kiếm của người dùng và hiểu được cách Google đánh giá bài viết.
d. R – Thật (Tính thực tế):
Bộ phận Digital có đủ nguồn lực như nhân sự, kiến thức và thời gian để hoàn thành mục tiêu tuyệt vời.
e. T – Khung thời gian:
Kế hoạch sẽ phải đạt được mục tiêu trong vòng ba đến bốn tuần.
5. Một ví dụ về việc áp dụng mục tiêu SMART trong kinh doanh:
a. S – Tính cụ thể:
Công ty Terus muốn bán các bình giữ nhiệt có sẵn. Terus dự định thực hiện livestream trên các nền tảng mạng xã hội như Tiktok và Fanpage bằng cách tặng quà hoặc vận chuyển miễn phí.
b. M – Đo lường:
Có khoảng 3000 bình giữ nhiệt 350ml và 500ml còn trong kho. Công ty quyết định đẩy đi hết trong vòng bốn tuần.
c. A – Tính khả thi:
Thị trường hiện đang chuyển sang sử dụng bình giữ nhiệt rất nhiều do tính khả dụng của chúng, đặc biệt là trong mùa hè sắp tới và họ có nhu cầu mua mang đi làm.
d. R – Tính thực tế:
Công ty đã chuẩn bị đầy đủ nguồn lực, Nghiên cứu thị trường cho thấy mục tiêu hoàn toàn có thể đạt được vì chưa bao giờ công ty Terus tặng quà và miễn phí vận chuyển.
e. T – Khung thời gian:
Công ty Terus muốn bán hết 3000 bình trong vòng bốn tuần. Đây là một khoảng thời gian hợp lý khi công ty sử dụng nguồn lực và chuẩn bị kỹ lưỡng.
V. Tầm quan trọng của việc sử dụng mô hình SMART trong Marketing
Mục tiêu cần được cụ thể hóa
Tăng cường tính chính xác và phù hợp của mục tiêu
Mở rộng khả năng đo lường mục tiêu
Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên
1. Mục tiêu cần được cụ thể hóa
Nhiều doanh nghiệp cũng đặt ra các mục tiêu quá lớn, mơ hồ và không thể thực hiện được. Do đó, việc sử dụng mô hình SMART trong đặt mục tiêu trong marketing sẽ giúp đạt được mục tiêu cụ thể bằng số liệu. Một bức tranh toàn diện, rõ ràng và dễ theo dõi để đạt được mục tiêu sẽ được tạo ra.
2. Tăng cường tính chính xác và phù hợp của mục tiêu
Nguyên tắc SMART giúp các nhà quản lý doanh nghiệp dễ dàng xác định các mục tiêu không phù hợp. Theo mô hình SMART, mục tiêu phải cụ thể, đo lường được, thực tế và có thời hạn. Do đó, nó sẽ giúp công ty xây dựng chiến lược tốt hơn.
Khả năng đo lường mục tiêu SMART được cải thiện giúp các nhà quản trị xác định mục tiêu và mức độ hoàn thành công việc của nhân viên, đồng thời đưa ra các biện pháp cần thiết để cải thiện, khắc phục.
3. Tăng hiệu suất của nhân viên
Trong trường hợp ví mục tiêu được coi là nền tảng, thì mục tiêu SMART chính là bàn đạp hỗ trợ công ty trong việc xác định con đường nhanh nhất. Mô hình mục tiêu SMART cho phép nhân viên có định hướng rõ ràng hơn để đạt được những mục tiêu của họ.
Đồng thời, các nhà quản lý có thể đánh giá và đánh giá năng lực của nhân viên.
Tăng ca nhiều giờ không phải là dấu hiệu của một người làm việc tốt. Thay vào đó, nhân viên sẽ tập trung hơn vào công việc và đưa ra những ý tưởng sáng tạo để đạt được hiệu quả cao hơn, thay vì mệt mỏi trong nhiều giờ.
VI. Ví dụ về mô hình SMART
mình sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể về cách áp dụng mô hình SMART trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ 1: Trong công việc
Mục tiêu không rõ ràng: “Tôi muốn tăng hiệu quả làm việc.”
Mục tiêu SMART: “Tôi sẽ hoàn thành báo cáo dự án A trước ngày 15 tháng 3 bằng cách giảm thời gian dành cho các cuộc họp không cần thiết xuống 50% và tăng thời gian làm việc tập trung lên 30%.”
Ví dụ 3: Trong cuộc sống cá nhân
Mục tiêu không rõ ràng: “Tôi muốn giảm cân.”
Mục tiêu SMART: “Tôi sẽ giảm 5kg trong vòng 3 tháng tới bằng cách ăn kiêng theo chế độ low-carb và tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần.”
VII. So sánh hai mô hình SMART và OKR
Nhiều người khó phân biệt các mô hình OKR và SMART vì chúng có những điểm tương đồng. Mặt khác, có một số điểm giống và khác giữa hai phương pháp.
Trước khi tìm hiểu về sự so sánh, Terus nghĩ bạn cần đọc qua lại bài viết về OKR: OKR brainstorming là gì?
Có một sự tương đồng giữa SMART và OKR vì cả hai đều thuộc mô hình quản trị mục tiêu (MBO) của Peter Drucker. Cả hai mô hình đều tin rằng mục tiêu chính là điều cần thiết để tổ chức thành công.
Ngoài ra, mô hình OKR kết hợp tất cả năm thành phần cần thiết để đặt mục tiêu, giống như SMART, bao gồm:
Tính cụ thể:
Tính đo lường:
Tính khả thi:
Tính thực tế:
Thời hạn:
1. Tính cụ thể:
Mục tiêu phải được xác định và rõ ràng trong một phạm vi nhất định. Các kết quả quan trọng cho thấy tầm quan trọng của việc đạt được mục tiêu.
2. Tính đo lường:
Kết quả cung cấp chỉ số để đánh giá sự tiến bộ đến mục tiêu.
3. Tính khả thi:
Việc tuân theo mô hình OKR vẫn dựa vào thời gian và nguồn lực. Nhưng sau khi đưa ra kết quả dự đoán, bạn phải đặt ra những thách thức và hoàn thành khoảng 70–80% đã được coi là thành công.
4. Tính thực tế:
Để đảm bảo tiến độ hoạt động của cả công ty, mô hình OKR thường được sắp xếp theo mức độ cao dần.
5. Thời hạn:
OKR phải có thời hạn để hoàn thành mục tiêu.
Nói một cách dễ hiểu, mô hình SMART tập trung vào việc đặt ra các mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được, trong khi mô hình OKR tập trung vào việc đặt ra các mục tiêu chiến lược và đánh giá hiệu quả thực hiện dựa trên các con số cụ thể.
VII. Tổng kết
SMART được coi là một chiến lược mà mọi người và công ty nên áp dụng để đặt mục tiêu rõ ràng, tập trung và khuyến khích. Ngoài ra, Mục tiêu SMART dễ sử dụng cho bất kỳ ai, bất kể nơi nào, mà không cần các công cụ hoặc sự đào tạo chuyên môn.
Mặc dù có nhiều lời giải thích khác nhau về SMART, nhưng nó có thể không hiệu quả hoặc bị hiểu sai. Một số cá nhân cho rằng mô hình SMART không linh hoạt để đạt được các mục tiêu lâu dài và có thể ngăn chặn sự sáng tạo nếu được áp dụng một cách cứng nhắc.
Hi vọng bài viết đã giúp ích được cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thông tin liên quan đến Mục tiêu SMART
1. Tại sao phải xây dựng mục tiêu theo phương pháp SMART?
Có một vài lý do tại sao cần xây dựng mục tiêu theo phương pháp SMART:
Giúp xác định rõ ràng và cụ thể mục tiêu cần đạt được, tránh những mục tiêu mơ hồ.
Đánh giá được tiến độ và hiệu quả theo đúng thang đo đã đề ra.
Thiết lập các mốc thời gian cụ thể để theo dõi, điều chỉnh kế hoạch phù hợp.
Tạo động lực để hoàn thành mục tiêu bằng cách xác định rõ ràng đích đến.
Tránh phân tán nguồn lực, tập trung vào những ưu tiên quan trọng nhất.
Đánh giá hiệu quả công việc một cách trực quan và dễ dàng.
Khuyến khích sáng tạo và mạo hiểm hơn khi hoạch định và thực thi các dự án.
Tăng khả năng hoàn thành mục tiêu đặt ra một cách hiệu quả hơn.
2. Những lợi ích nào khi xây dựng mục tiêu theo phương pháp SMART?
Có một số lợi ích khi xây dựng mục tiêu theo phương pháp SMART:
Mục tiêu được đề ra rõ ràng, cụ thể nên dễ theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả.
Xác định được rõ ràng những gì cần phải làm để đạt được mục tiêu.
Tập trung nguồn lực vào những việc quan trọng nhất, tránh lãng phí.
Tăng khả năng hoàn thành mục tiêu bằng cách định lượng cụ thể thời gian, nguồn lực.
Motivate và hướng đội ngũ cùng phấn đấu hoàn thành mục tiêu rõ ràng.
Dễ dàng đánh giá hiệu quả công việc và điều chỉnh kế hoạch kịp thời.
Tăng khả năng nhân rộng mô hình thành công khi đạt được mục tiêu.
Tạo sự liên tục trong quá trình hoạch định và điều hành hoạt động.
3. Có những sai lầm gì khi xây dựng mục tiêu SMART?
Có một số sai lầm thường gặp khi xây dựng mục tiêu SMART:
Mục tiêu không đủ rõ ràng, cụ thể và không đo lường được (S – Specific).
Mục tiêu không thiết lập được hạn chót, mốc thời gian hoàn thành (T – Time-bound).
Mục tiêu quá lớn và khó đạt được trong khung thời gian đề ra (A – Attainable).
Mục tiêu không liên quan trực tiếp đến chiến lược chung (R – Relevant).
Không xác định được các chỉ tiêu để đánh giá mức độ hoàn thành (M – Measurable).
Chưa phân tích khả năng và nguồn lực hiện có (A – Attainable).
Quên theo dõi và đánh giá sau khi đặt mục tiêu (M – Measurable).
Thiếu tập trung nguồn lực để hoàn thành mục tiêu.
4. Làm cách nào để đánh giá hiệu quả của mục tiêu SMART?
Để đánh giá hiệu quả của mục tiêu SMART, cần thực hiện các bước sau:
Xác định các chỉ số đo lường (metrics) để theo dõi mục tiêu đã đề ra. Ví dụ doanh thu, sản lượng, tỷ suất lợi nhuận, tiến độ dự án…
Thu thập dữ liệu và theo dõi định kỳ theo từng chỉ số. Có thể theo dõi hàng tháng, quý.
Phân tích kết quả so với mục tiêu để đánh giá mức độ hoàn thành.
Đối chiếu kết quả với tiến độ theo lịch trình, thời hạn đề ra.
Đánh giá nguyên nhân khi không hoàn thành mục tiêu và rút ra bài học kinh nghiệm.
Báo cáo kết quả đánh giá lên cấp trên và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.
Tổng kết định kỳ để cải tiến phương pháp xây dựng mục tiêu SMART trong tương lai.
Đọc thêm:
Opmerkingen