Việc sử dụng các tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc giúp các nhà quản lý xác định những gì các nhân viên của họ có thể làm và giúp họ phát huy những điểm mạnh của từng người.
Tìm hiểu chi tiết về các tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc chính xác ngay sau đây với Terus!
I. 13 tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên
Để đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên một cách chính xác, các nhà quản lý nên chia các tiêu chí đánh giá hiệu quả thành hai nhóm: thái độ làm việc và năng lực làm việc.
1. Tính trung thực
Trung thực là một đức tính không thể thiếu ở bất kỳ lĩnh vực hay vị trí công việc nào. Một nhân viên trung thực sẽ luôn nỗ lực hết mình để hoàn thành kế hoạch cũng như báo cáo chính xác về kết quả. Kết quả là, nhà quản lý có thể đưa ra những thay đổi phù hợp dựa trên tình huống thực tế.
Tiêu chí này thường có tác động đáng kể đến kết quả của dự án hoặc thậm chí cả công ty. Do đó, tính trung thực luôn được các nhà quản lý đặt lên vị trí đầu tiên so với các tiêu chuẩn đánh giá khác.
2. Sự nhiệt tình
Hăng say, tận tụy và hết mình vì công việc là những dấu hiệu của sự nhiệt tình của nhân viên. Những nhân viên đáp ứng các tiêu chí này thường không ngại vượt qua nhiều thách thức và khó khăn để hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao cũng như hỗ trợ đồng nghiệp khi cần thiết.
3. Tinh thần tôn trọng đồng nghiệp, khách hàng
Nhân viên có khả năng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đồng nghiệp là một tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc quan trọng. Theo đó, nhà quản lý có thể đánh giá sự tôn trọng của nhân viên bằng cách xem xét một số biểu hiện sau:
Thái độ của nhân viên khi tiếp xúc với đồng nghiệp, khách hàng có cởi mở, lịch sự và chân thành không?
Nhân viên có tạo cơ hội, điều kiện để đồng nghiệp, khách hàng bày tỏ quan điểm cá nhân không?
Nhân viên có lắng nghe, tiếp thu sáng kiến hay ý kiến đóng góp của đồng nghiệp, khách hàng không?
Đồng nghiệp, khách hàng có bao giờ phàn nàn về thái độ của nhân viên không?
4. Tính chuyên cần
Chăm chỉ, đúng giờ và tuân thủ cam kết là một số cách mà nhân viên thể hiện sự chuyên cần của họ. Những người làm việc theo những tiêu chí này thường có tinh thần trách nhiệm cao và khả năng đảm bảo tiến độ công việc chính xác.
5. Sự cẩn trọng
Sự cẩn trọng của người nhân viên không chỉ cho ra kết quả tốt mà còn góp phần tăng tính chỉn chu trong công việc. Do đó, nhà quản lý thường đánh giá cao những nhân viên thận trọng và giao cho họ nhiều nhiệm vụ quan trọng.
6. Chất lượng công việc
Chất lượng công việc là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xác định năng lực làm việc của nhân viên, theo Workforce. Do đó, nhà quản lý phải xem xét cả “bức tranh lớn” và tất cả các chi tiết nhỏ.
Ví dụ, ngoài việc đánh giá xem nhân viên đã hoàn thành được bao nhiêu phần trăm mục tiêu do công ty đặt ra, bạn cũng sẽ phải liên tục đánh giá các chi tiết cụ thể liên quan đến một dự án mà nhân viên đã hoàn thành tốt hay không.
7. Mức độ hoàn thành công việc
Mặc dù hầu hết các tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc đều mang tính chủ quan và định tính, nhưng mức độ hoàn thành mục tiêu công việc là khách quan và cho phép các nhà quản lý đo lường nó bằng các con số.
Ví dụ, nếu nhân viên muốn thuyết phục 25 khách ký hợp đồng mỗi quý, thì họ chỉ đạt được 07 khách. Do đó, nhà quản lý có thể dễ dàng phát hiện ra những vấn đề mà nhân viên đang gặp phải trong việc đạt được mục tiêu của công ty.
8. Năng suất làm việc
Theo Terus, năng suất làm việc là một trong những tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc quan trọng nhất. Điều này sẽ phản ánh rõ ràng khối lượng và sản lượng công việc mà mỗi nhân viên đạt được trong một khoảng thời gian với các nguồn lực và chi phí nhất định.
Chỉ khi tất cả các bộ phận và phòng ban làm việc tốt, công ty mới có thể tăng hiệu suất tổng thể và đạt được trạng thái vận hành linh hoạt. Ví dụ, nếu một nhân viên tiếp nhận gấp đôi yêu cầu của khách hàng và mất tổng thời gian xử lý gấp đôi so với đối thủ, thì có khả năng doanh nghiệp bạn sẽ mất cơ hội kinh doanh.
Do đó, các nhà quản lý cần xem xét năng suất làm việc trung bình đối với các vị trí công việc trong ngành để xác định mức độ năng suất của nhân viên. Điều này sẽ cho phép bạn đưa ra những nhận định chính xác về hiệu quả mà nhân viên của bạn đang hoàn thành nhiệm vụ.
9. Chuyên môn làm việc
Một tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên là khả năng chuyên môn. Nhân viên thường dễ dàng hoàn thành các nhiệm vụ liên quan đến chuyên môn của họ hơn so với những người làm việc trong các ngành khác.
Nếu đánh giá cho thấy nhân viên không đáp ứng được các yêu cầu chuyên môn của họ, nhà quản lý phải cho họ cơ hội giải thích để có thể điều chỉnh nhanh chóng.
10. Sáng kiến và sự chủ động
Khi đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên, các chuyên gia kinh doanh của Optimus Performance đã chỉ ra rằng sự chủ động và sáng kiến là hai yếu tố không thể thiếu. Những nhân viên làm việc hiệu quả có khả năng tự tối ưu hóa nhiệm vụ của họ bằng cách thực hiện các sáng kiến và chủ động mà không cần sự giám sát, thúc đẩy hoặc chỉ dẫn của quản lý hoặc đồng nghiệp của họ..
Nhà quản lý có thể sử dụng mô hình quản lý vĩ mô thay vì mô hình vi mô hoặc tiểu tiết để khuyến khích nhân viên tham gia và chủ động hơn trong công việc. Cụ thể, bạn nên cung cấp cho nhân viên một môi trường làm việc thoải mái và không ngừng khuyến khích họ chủ động cải thiện công việc của họ.
11. Khả năng giải quyết vấn đề
Giải quyết vấn đề là một kỹ năng không thể thiếu của nhân viên bất cứ nơi nào họ làm việc. Thật vậy, mọi công ty luôn mong muốn nhân viên của họ có khả năng giải quyết các vấn đề khác nhau hơn là theo lệnh từ cấp trên.
Kỹ năng giải quyết vấn đề có thể được các nhà quản lý sử dụng để đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên. Tuy nhiên, bạn cũng cần đảm bảo rằng mọi nhân viên đều được đào tạo và hướng dẫn về cách công ty giải quyết các vấn đề cụ thể.
12. Khả năng tự đánh giá
Nhà quản lý nên cung cấp cho nhân viên bảng đánh giá để họ có thể tự đánh giá bản thân. Theo đó, nhân viên có thể cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về chất lượng công việc và khả năng đạt được mục tiêu của họ. Đây cũng là một phương pháp tốt để giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về những điều nhân viên nghĩ là tốt và xấu.
13. Khả năng phát triển
Nhà quản lý sẽ xác định khả năng phát triển của mỗi nhân viên trong tương lai bằng cách sử dụng chỉ số KPI sau mỗi kỳ đánh giá. Ngoài ra, bạn có thể cung cấp cho nhân viên lời khuyên từ góc độ quản trị để họ có định hướng công việc tốt hơn.
II. Quy trình đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên
Để đảm bảo kết quả cuối cùng chính xác tối đa, nhà quản lý cũng cần biết cách đánh giá mức độ hiệu quả công việc, ngoài bộ ba mươi ba tiêu chuẩn đã nêu trên. Các bước sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên:
Bước 01 – Thiết lập bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc
Để xác định hiệu suất thực tế của mỗi nhân viên, bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc sẽ được sử dụng. Nhà quản lý có thể xác định hiệu suất công việc và mức độ đóng góp của nhân viên vào mục tiêu chung của tổ chức bằng cách so sánh kết quả thực tế của nhân viên với bộ tiêu chí này.
Các nhà quản lý cần đảm bảo rằng công việc của họ rõ ràng, dễ hiểu, công bằng và có thể đo lường, kiểm chứng và đạt được để thiết lập các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc phù hợp.
Bước 02 – Truyền đạt tiêu chí đánh giá tới nhân viên
Trước kỳ đánh giá, khoảng một đến hai tuần hoặc trong khoảng thời gian phù hợp với tình hình của doanh nghiệp, các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc nên được truyền đạt cho nhân viên để họ có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin và chuẩn bị tốt hơn.
Bước 03 – Xác định hiệu suất làm việc thực tế của nhân viên
Để xác định hiệu suất làm việc thực tế của nhân viên, nhà quản lý nên theo dõi kết quả công việc liên tục trong suốt chu kỳ đánh giá (3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng), chứ không chỉ trong khoảng từ một đến hai tuần trước khi đánh giá.
Bước 04 – Đối chiếu với bộ tiêu chí đánh giá
Sau khi đánh giá hiệu suất làm việc thực tế của nhân viên, nhà quản lý có thể đối chiếu các tiêu chuẩn ban đầu. Việc làm này sẽ giúp bạn xác định những gì nhân viên đã làm và không làm so với kỳ vọng của công ty.
Bước 05 – Thảo luận về kết quả đạt được
Mục tiêu của bước thảo luận kết quả là giải quyết các vấn đề mà nhân viên đang gặp phải trong công việc. Nhà quản lý có thể nâng cao hiệu suất lao động bằng cách thúc đẩy động lực làm việc.
Đây cũng là cơ hội để cấp dưới và nhà quản lý chia sẻ quan điểm của họ về kết quả đã đạt được, điều này sẽ giúp nhân viên hiểu rõ hơn và giảm thiểu các vấn đề và tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình đánh giá.
III. Tổng kết
Bài viết là các thông tin về Những tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc cho doanh nghiệp mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp những thắc mắc liên quan đến Tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc
1. Tại sao cần có tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc?
Việc có những tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
Nâng cao hiệu quả hoạt động: Giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của từng cá nhân và tập thể, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu quả công việc.
Thúc đẩy tinh thần làm việc: Khi có những tiêu chí đánh giá rõ ràng, công bằng, minh bạch, nhân viên sẽ có động lực để cố gắng hoàn thành tốt công việc và đạt được mục tiêu đề ra.
Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp: Việc đánh giá hiệu quả công việc một cách khoa học sẽ giúp tạo dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, văn minh, góp phần nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp.
Phát triển nguồn nhân lực: Qua quá trình đánh giá, doanh nghiệp có thể xác định được tiềm năng của từng cá nhân, từ đó đưa ra những chương trình đào tạo, phát triển phù hợp để giúp nhân viên phát huy tối đa năng lực của bản thân.
Làm cơ sở cho việc thưởng phạt: Tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện việc khen thưởng, động viên những cá nhân có thành tích tốt và xử lý những cá nhân vi phạm quy định.
2. Những tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc phổ biến
Có rất nhiều tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc khác nhau, tuy nhiên một số tiêu chí phổ biến thường được sử dụng bao gồm:
Chất lượng công việc: Mức độ hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao, độ chính xác, tỉ mỉ trong công việc.
Năng suất lao động: Khối lượng công việc hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
Thái độ làm việc: Tinh thần trách nhiệm, sự chuyên nghiệp, ý thức hợp tác, tinh thần học hỏi, v.v.
Kỹ năng làm việc: Khả năng thực hiện các công việc chuyên môn, khả năng sử dụng công nghệ, khả năng giải quyết vấn đề, v.v.
Phẩm chất đạo đức: Sự trung thực, liêm chính, tinh thần trách nhiệm, ý thức tập thể, v.v.
Khả năng sáng tạo: Khả năng đưa ra những ý tưởng mới, giải pháp mới để cải thiện công việc.
Khả năng lãnh đạo: Khả năng truyền cảm hứng, dẫn dắt, tổ chức và phối hợp công việc với các thành viên khác trong nhóm.
Đọc thêm:
Phong cách lãnh đạo là gì? 9 Phong cách lãnh đạo phổ biến hiện nay
10+ Năng lực lãnh đạo quản lý cần có cho nhà quản trị doanh nghiệp
3 Mô hình quản trị hiện đại 4.0 và xu hướng quản trị nổi bật nhà lãnh đạo cần biết
Mục tiêu doanh nghiệp là gì? Cách đặt mục tiêu hiệu quả giúp doanh nghiệp phát triển
4 chiến lược ra quyết định giúp lãnh đạo doanh nghiệp cải thiện và đẩy nhanh quá trình doanh nghiệp
7 Giải pháp nâng cao khả năng lãnh đạo, quản lý hiệu quả, phù hợp mọi ngành nghề
Các vai trò của lãnh đạo trong chuyển đổi kỹ thuật số doanh nghiệp
Comments